GameStop Tokenized Stock DefichainChuyển đổi GameStop Tokenized Stock Defichain (DGME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

DGME/CNY: 1 DGME ≈ ¥9.16 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GameStop Tokenized Stock Defichain Thị trường hôm nay

GameStop Tokenized Stock Defichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameStop Tokenized Stock Defichain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DGME, tổng vốn hóa thị trường của GameStop Tokenized Stock Defichain tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GameStop Tokenized Stock Defichain tính bằng CNY đã tăng ¥0.5575, biểu thị mức tăng +6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameStop Tokenized Stock Defichain tính bằng CNY là ¥1,386.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6137.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGME sang CNY

¥9.16+6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGME sang CNY là ¥9.16 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GameStop Tokenized Stock Defichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DGME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DGME/-- Spot is $ and 0%, and DGME/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameStop Tokenized Stock Defichain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi DGME sang CNY

logo GameStop Tokenized Stock DefichainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DGME
9.16CNY
2DGME
18.33CNY
3DGME
27.5CNY
4DGME
36.67CNY
5DGME
45.84CNY
6DGME
55.01CNY
7DGME
64.18CNY
8DGME
73.35CNY
9DGME
82.52CNY
10DGME
91.69CNY
100DGME
916.91CNY
500DGME
4,584.58CNY
1000DGME
9,169.16CNY
5000DGME
45,845.8CNY
10000DGME
91,691.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DGME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameStop Tokenized Stock Defichain
1CNY
0.109DGME
2CNY
0.2181DGME
3CNY
0.3271DGME
4CNY
0.4362DGME
5CNY
0.5453DGME
6CNY
0.6543DGME
7CNY
0.7634DGME
8CNY
0.8724DGME
9CNY
0.9815DGME
10CNY
1.09DGME
1000CNY
109.06DGME
5000CNY
545.3DGME
10000CNY
1,090.61DGME
50000CNY
5,453.06DGME
100000CNY
10,906.12DGME

Bảng chuyển đổi số tiền DGME sang CNY và CNY sang DGME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang DGME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameStop Tokenized Stock Defichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGME = $1.3 USD, 1 DGME = €1.16 EUR, 1 DGME = ₹108.61 INR, 1 DGME = Rp19,720.66 IDR, 1 DGME = $1.76 CAD, 1 DGME = £0.98 GBP, 1 DGME = ฿42.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.000681
logo ETHETH
0.02734
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
27.7
logo BNBBNB
0.1074
logo SOLSOL
0.4011
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
297.25
logo ADAADA
86.67
logo TRXTRX
263.46
logo STETHSTETH
0.02762
logo SUISUI
17.69
logo WBTCWBTC
0.0006852
logo LINKLINK
4.2
logo AVAXAVAX
2.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameStop Tokenized Stock Defichain của bạn

01

Nhập số lượng DGME của bạn

Nhập số lượng DGME của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameStop Tokenized Stock Defichain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameStop Tokenized Stock Defichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameStop Tokenized Stock Defichain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameStop Tokenized Stock Defichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameStop Tokenized Stock Defichain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameStop Tokenized Stock Defichain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameStop Tokenized Stock Defichain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameStop Tokenized Stock Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameStop Tokenized Stock Defichain (DGME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.