GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Indian Rupee (INR)

GAFI/INR: 1 GAFI ≈ ₹114.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹114.2. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng INR là ₹104,424,082,880.64. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng INR đã giảm ₹-1.91, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng INR là ₹29,421.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.000000000000002005.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang INR

114.2-1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang INR là ₹114.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.36
-1.92%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.36, with a 24-hour trading change of -1.92%, GAFI/USDT Spot is $1.36 and -1.92%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi GAFI sang INR

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GAFI
114.78INR
2GAFI
229.57INR
3GAFI
344.36INR
4GAFI
459.14INR
5GAFI
573.93INR
6GAFI
688.72INR
7GAFI
803.51INR
8GAFI
918.29INR
9GAFI
1,033.08INR
10GAFI
1,147.87INR
100GAFI
11,478.72INR
500GAFI
57,393.62INR
1000GAFI
114,787.25INR
5000GAFI
573,936.28INR
10000GAFI
1,147,872.57INR

Bảng chuyển đổi INR sang GAFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1INR
0.008711GAFI
2INR
0.01742GAFI
3INR
0.02613GAFI
4INR
0.03484GAFI
5INR
0.04355GAFI
6INR
0.05227GAFI
7INR
0.06098GAFI
8INR
0.06969GAFI
9INR
0.0784GAFI
10INR
0.08711GAFI
100000INR
871.17GAFI
500000INR
4,355.88GAFI
1000000INR
8,711.76GAFI
5000000INR
43,558.84GAFI
10000000INR
87,117.68GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang INR và INR sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.37 USD, 1 GAFI = €1.22 EUR, 1 GAFI = ₹114.2 INR, 1 GAFI = Rp20,737.03 IDR, 1 GAFI = $1.85 CAD, 1 GAFI = £1.03 GBP, 1 GAFI = ฿45.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2934
logo BTCBTC
0.00005577
logo ETHETH
0.002276
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.008742
logo SOLSOL
0.03525
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.51
logo ADAADA
8.13
logo TRXTRX
21.8
logo STETHSTETH
0.002267
logo WBTCWBTC
0.00005576
logo SUISUI
1.7
logo HYPEHYPE
0.1758
logo LINKLINK
0.3905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.