ESGESG sang EUR:Chuyển đổi ESG (ESG) sang Euro (EUR)

ESG/EUR: 1 ESG ≈ €0.2106 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ESG Thị trường hôm nay

ESG đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2106. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 639,507 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng EUR là €120,674.91. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng EUR đã tăng €0.0001682, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng EUR là €3.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1034.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang EUR

0.2106+0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang EUR là €0.2106 EUR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ESG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ESGESG/USDT
Giao ngay
$0.2278
-3.02%

The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2278, with a 24-hour trading change of -3.02%, ESG/USDT Spot is $0.2278 and -3.02%, and ESG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ESG sang Euro

Bảng chuyển đổi ESG sang EUR

logo ESGSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ESG
0.19EUR
2ESG
0.39EUR
3ESG
0.59EUR
4ESG
0.79EUR
5ESG
0.99EUR
6ESG
1.19EUR
7ESG
1.39EUR
8ESG
1.59EUR
9ESG
1.79EUR
10ESG
1.99EUR
1,000ESG
199.87EUR
5,000ESG
999.37EUR
10,000ESG
1,998.75EUR
50,000ESG
9,993.76EUR
100,000ESG
19,987.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ESG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ESG
1EUR
5ESG
2EUR
10ESG
3EUR
15ESG
4EUR
20.01ESG
5EUR
25.01ESG
6EUR
30.01ESG
7EUR
35.02ESG
8EUR
40.02ESG
9EUR
45.02ESG
10EUR
50.03ESG
100EUR
500.31ESG
500EUR
2,501.55ESG
1,000EUR
5,003.11ESG
5,000EUR
25,015.59ESG
10,000EUR
50,031.19ESG

Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang EUR và EUR sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ESG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.24 USD, 1 ESG = €0.21 EUR, 1 ESG = ₹19.64 INR, 1 ESG = Rp3,566.4 IDR, 1 ESG = $0.32 CAD, 1 ESG = £0.18 GBP, 1 ESG = ฿7.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.88
logo BTCBTC
0.004711
logo ETHETH
0.1445
logo XRPXRP
177.9
logo USDTUSDT
558.13
logo BNBBNB
0.6998
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
132,253.84
logo STETHSTETH
0.145
logo DOGEDOGE
2,507.74
logo TRXTRX
1,706.77
logo ADAADA
718.08
logo WBTCWBTC
0.004718
logo HYPEHYPE
12.98
logo SUISUI
145.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ESG (ESG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ESG của bạn

Nhập số lượng ESG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.