EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Indian Rupee (INR)

NRG/INR: 1 NRG ≈ ₹2.72 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,324,839.83 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng INR là ₹22,144,743,071.27. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng INR đã tăng ₹0.002991, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng INR là ₹851.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang INR

2.72+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang INR là ₹2.72 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/INR trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NRG sang INR

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NRG
2.72INR
2NRG
5.44INR
3NRG
8.17INR
4NRG
10.89INR
5NRG
13.61INR
6NRG
16.34INR
7NRG
19.06INR
8NRG
21.78INR
9NRG
24.51INR
10NRG
27.23INR
100NRG
272.35INR
500NRG
1,361.78INR
1000NRG
2,723.57INR
5000NRG
13,617.89INR
10000NRG
27,235.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang NRG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1INR
0.3671NRG
2INR
0.7343NRG
3INR
1.1NRG
4INR
1.46NRG
5INR
1.83NRG
6INR
2.2NRG
7INR
2.57NRG
8INR
2.93NRG
9INR
3.3NRG
10INR
3.67NRG
1000INR
367.16NRG
5000INR
1,835.81NRG
10000INR
3,671.63NRG
50000INR
18,358.19NRG
100000INR
36,716.39NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang INR và INR sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NRG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.72 INR, 1 NRG = Rp493.79 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2885
logo BTCBTC
0.00005446
logo ETHETH
0.002237
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.00866
logo SOLSOL
0.03354
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.26
logo ADAADA
7.81
logo TRXTRX
21.69
logo STETHSTETH
0.002234
logo WBTCWBTC
0.00005458
logo HYPEHYPE
0.1605
logo SUISUI
1.62
logo LINKLINK
0.3755

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.