Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp495.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,357,378 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng IDR là Rp732,270,927,743,346.41. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng IDR đã tăng Rp1.48, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng IDR là Rp154,579.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp346.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang IDR là Rp495.82 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NRG sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 495.82IDR |
2NRG | 991.64IDR |
3NRG | 1,487.46IDR |
4NRG | 1,983.28IDR |
5NRG | 2,479.1IDR |
6NRG | 2,974.92IDR |
7NRG | 3,470.74IDR |
8NRG | 3,966.56IDR |
9NRG | 4,462.38IDR |
10NRG | 4,958.2IDR |
100NRG | 49,582.09IDR |
500NRG | 247,910.49IDR |
1000NRG | 495,820.99IDR |
5000NRG | 2,479,104.95IDR |
10000NRG | 4,958,209.9IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002016NRG |
2IDR | 0.004033NRG |
3IDR | 0.00605NRG |
4IDR | 0.008067NRG |
5IDR | 0.01008NRG |
6IDR | 0.0121NRG |
7IDR | 0.01411NRG |
8IDR | 0.01613NRG |
9IDR | 0.01815NRG |
10IDR | 0.02016NRG |
100000IDR | 201.68NRG |
500000IDR | 1,008.42NRG |
1000000IDR | 2,016.85NRG |
5000000IDR | 10,084.28NRG |
10000000IDR | 20,168.56NRG |
Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang IDR và IDR sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NRG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.74INR |
![]() | Rp497.06IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.08THB |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₽3.03RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.12TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.72JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.74 INR, 1 NRG = Rp497.06 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001611 |
![]() | 0.0000003067 |
![]() | 0.00001244 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01472 |
![]() | 0.00004813 |
![]() | 0.0001935 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1505 |
![]() | 0.0443 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.00001245 |
![]() | 0.0000003073 |
![]() | 0.009249 |
![]() | 0.0009587 |
![]() | 0.002122 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Quyền lực và Tiền điện tử: Bên trong bữa tối của Trump
Bữa tối được mã hóa của Trump đã vượt qua các hoạt động thương mại thông thường và thực sự trở thành một sự kiện tượng trưng của việc mã hóa ảnh hưởng chính trị.

Cách mua Cardano (ADA) vào năm 2025: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho nhà đầu tư
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Cardano (ADA) vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Đồng tiền ELDE là gì? Làm thế nào để mua và tham gia vào hệ sinh thái Elderglade Gaming
Elderglade đã giải quyết sự mất cân bằng lâu dài trong lĩnh vực GameFi thông qua khái niệm ưu tiên về niềm vui chơi game, và token ELDE của nó đang tạo nên một làn sóng mới trong lĩnh vực GameFi.

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Hệ sinh thái Web3 Gaming mở rộng
Khám phá Elderglade (ELDE), hệ sinh thái game Web3 đột phá kết hợp trải nghiệm di động và MMORPG.