Electric Vehicle Zone Thị trường hôm nay
Electric Vehicle Zone đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3588. Với nguồn cung lưu hành là 0 EVZ, tổng vốn hóa thị trường của EVZ tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của EVZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01141, biểu thị mức giảm -3.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVZ tính bằng JPY là ¥126.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1798.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVZ sang JPY là ¥0.3588 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Electric Vehicle Zone
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVZ/-- Spot is $ and 0%, and EVZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Electric Vehicle Zone sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EVZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVZ | 0.35JPY |
2EVZ | 0.71JPY |
3EVZ | 1.07JPY |
4EVZ | 1.43JPY |
5EVZ | 1.79JPY |
6EVZ | 2.15JPY |
7EVZ | 2.51JPY |
8EVZ | 2.87JPY |
9EVZ | 3.23JPY |
10EVZ | 3.58JPY |
1000EVZ | 358.89JPY |
5000EVZ | 1,794.49JPY |
10000EVZ | 3,588.98JPY |
50000EVZ | 17,944.91JPY |
100000EVZ | 35,889.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EVZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.78EVZ |
2JPY | 5.57EVZ |
3JPY | 8.35EVZ |
4JPY | 11.14EVZ |
5JPY | 13.93EVZ |
6JPY | 16.71EVZ |
7JPY | 19.5EVZ |
8JPY | 22.29EVZ |
9JPY | 25.07EVZ |
10JPY | 27.86EVZ |
100JPY | 278.63EVZ |
500JPY | 1,393.15EVZ |
1000JPY | 2,786.3EVZ |
5000JPY | 13,931.52EVZ |
10000JPY | 27,863.04EVZ |
Bảng chuyển đổi số tiền EVZ sang JPY và JPY sang EVZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EVZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang EVZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Electric Vehicle Zone phổ biến
Electric Vehicle Zone | 1 EVZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Electric Vehicle Zone | 1 EVZ |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVZ = $0 USD, 1 EVZ = €0 EUR, 1 EVZ = ₹0.21 INR, 1 EVZ = Rp37.81 IDR, 1 EVZ = $0 CAD, 1 EVZ = £0 GBP, 1 EVZ = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1624 |
![]() | 0.00003374 |
![]() | 0.001407 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005429 |
![]() | 0.02081 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.19 |
![]() | 4.59 |
![]() | 12.86 |
![]() | 0.001408 |
![]() | 0.00003379 |
![]() | 0.9202 |
![]() | 0.2276 |
![]() | 0.1535 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Electric Vehicle Zone của bạn
Nhập số lượng EVZ của bạn
Nhập số lượng EVZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electric Vehicle Zone hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electric Vehicle Zone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electric Vehicle Zone sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Electric Vehicle Zone
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Electric Vehicle Zone sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electric Vehicle Zone sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electric Vehicle Zone sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Electric Vehicle Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Electric Vehicle Zone (EVZ)

Mengapa Bitcoin Naik?
Pada 9 Mei, harga Bitcoin sekali lagi menembus angka $100,000, menarik perhatian investor global.

Analisis Harga Token Render: Prospek Pasar 2025 untuk Komputasi Awan GPU
Jelajahi masa depan komputasi awan GPU dan potensi Token Render pada tahun 2025.

Analisis Harga MOG Coin dan Tren Pasar pada 2025
Jelajahi lonjakan harga koin MOG pada tahun 2025, dominasi pasar, dan integrasi Web3.

Harga Kishu Inu di 2025: Analisis Pasar dan Panduan Pembelian
Jelajahi potensi Kishu Inu pada tahun 2025, pelajari cara membeli token

Seberapa Tinggi Dogecoin Bisa Mencapai pada Tahun 2025: Analisis Harga dan Trend Pasar
Jelajahi potensi Dogecoin pada tahun 2025: prediksi harga

Prediksi Harga dan Tren Spell Token untuk Tahun 2025
Jelajahi potensi lonjakan Token Spell pada tahun 2025 dan dampaknya pada Web3.