Donut Thị trường hôm nay
Donut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Donut chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03689. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,394,198.34 DONUT, tổng vốn hóa thị trường của Donut tính bằng CNY là ¥54,227,281.63. Trong 24h qua, giá của Donut tính bằng CNY đã tăng ¥0.001254, biểu thị mức tăng +3.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Donut tính bằng CNY là ¥0.6561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0002002.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DONUT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DONUT sang CNY là ¥0.03689 CNY, với sự thay đổi +3.520000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DONUT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DONUT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Donut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DONUT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DONUT/-- Spot is $ and --, and DONUT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Donut sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DONUT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DONUT | 0.03CNY |
2DONUT | 0.07CNY |
3DONUT | 0.11CNY |
4DONUT | 0.14CNY |
5DONUT | 0.18CNY |
6DONUT | 0.22CNY |
7DONUT | 0.25CNY |
8DONUT | 0.29CNY |
9DONUT | 0.33CNY |
10DONUT | 0.36CNY |
10000DONUT | 368.93CNY |
50000DONUT | 1,844.65CNY |
100000DONUT | 3,689.31CNY |
500000DONUT | 18,446.58CNY |
1000000DONUT | 36,893.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DONUT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 27.1DONUT |
2CNY | 54.21DONUT |
3CNY | 81.31DONUT |
4CNY | 108.42DONUT |
5CNY | 135.52DONUT |
6CNY | 162.63DONUT |
7CNY | 189.73DONUT |
8CNY | 216.84DONUT |
9CNY | 243.94DONUT |
10CNY | 271.05DONUT |
100CNY | 2,710.52DONUT |
500CNY | 13,552.64DONUT |
1000CNY | 27,105.28DONUT |
5000CNY | 135,526.42DONUT |
10000CNY | 271,052.85DONUT |
Bảng chuyển đổi số tiền DONUT sang CNY và CNY sang DONUT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DONUT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DONUT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Donut phổ biến
Donut | 1 DONUT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.44INR |
![]() | Rp79.35IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Donut | 1 DONUT |
---|---|
![]() | ₽0.48RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.75JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DONUT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DONUT = $0.01 USD, 1 DONUT = €0 EUR, 1 DONUT = ₹0.44 INR, 1 DONUT = Rp79.35 IDR, 1 DONUT = $0.01 CAD, 1 DONUT = £0 GBP, 1 DONUT = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.35 |
![]() | 0.0006661 |
![]() | 0.02903 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.51 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4873 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,625.75 |
![]() | 258.55 |
![]() | 429.01 |
![]() | 0.02903 |
![]() | 121.82 |
![]() | 0.0006667 |
![]() | 1.88 |
![]() | 25.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Donut (DONUT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng DONUT của bạn
Nhập số lượng DONUT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Donut hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Donut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Donut sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Donut sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Donut sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Donut sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Donut sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Donut (DONUT)

Analisis Pasar ONDO dan Prediksi Harga 2025
ONDO berada di bawah tekanan jangka pendek dari tren teknis yang bearish, tetapi mendapatkan manfaat dalam jangka panjang dari lautan biru bernilai triliun dolar RWA.

Perdagangan Kripto Off-Chain dan On-Chain: Apa Itu?
Dalam dunia kripto yang berkembang pesat, memahami bagaimana perdagangan dilaksanakan sama pentingnya dengan memilih

Chaikin Money Flow (CMF): Memahami Kapan Whale Mulai Beli
Dalam dunia trading kripto yang sangat volatil, mengidentifikasi pembeli besar (whale)

Analisis Pasar ELX dan Prediksi Harga untuk 2025
Elixir adalah protokol terdesentralisasi yang fokus pada pembuatan pasar algoritmik likuiditas DeFi, dan tokennya ELX diprediksi berada dalam kisaran harga 0,24–1,21 USD pada tahun 2025.

Apa itu FUN?
FUN adalah token ERC-20 yang dibangun di atas blockchain Ethereum, dirancang khusus untuk platform permainan dan hiburan terdesentralisasi.

SGC Debuts di Gate Alpha — Apa Itu SGC?
SGC adalah token asli dari permainan blockchain KAI Battle of Three Kingdoms.