DexKitChuyển đổi DexKit (KIT) sang US Dollar (USD)

KIT/USD: 1 KIT ≈ $0.2648 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DexKit Thị trường hôm nay

DexKit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2648. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 KIT, tổng vốn hóa thị trường của KIT tính bằng USD là $2,648,150. Trong 24h qua, giá của KIT tính bằng USD đã giảm $-0.006871, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIT tính bằng USD là $9.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIT sang USD

$0.2648-2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIT sang USD là $0.2648 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIT/USD trong ngày qua.

Giao dịch DexKit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIT/-- Spot is $ and 0%, and KIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DexKit sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KIT sang USD

logo DexKitSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KIT
0.26USD
2KIT
0.53USD
3KIT
0.8USD
4KIT
1.06USD
5KIT
1.33USD
6KIT
1.6USD
7KIT
1.86USD
8KIT
2.13USD
9KIT
2.4USD
10KIT
2.67USD
1000KIT
267.02USD
5000KIT
1,335.11USD
10000KIT
2,670.23USD
50000KIT
13,351.15USD
100000KIT
26,702.3USD

Bảng chuyển đổi USD sang KIT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DexKit
1USD
3.74KIT
2USD
7.48KIT
3USD
11.23KIT
4USD
14.97KIT
5USD
18.72KIT
6USD
22.46KIT
7USD
26.21KIT
8USD
29.95KIT
9USD
33.7KIT
10USD
37.44KIT
100USD
374.49KIT
500USD
1,872.49KIT
1000USD
3,744.99KIT
5000USD
18,724.97KIT
10000USD
37,449.95KIT

Bảng chuyển đổi số tiền KIT sang USD và USD sang KIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KIT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DexKit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIT = $0.26 USD, 1 KIT = €0.24 EUR, 1 KIT = ₹22.12 INR, 1 KIT = Rp4,017.17 IDR, 1 KIT = $0.36 CAD, 1 KIT = £0.2 GBP, 1 KIT = ฿8.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.36
logo BTCBTC
0.004723
logo ETHETH
0.196
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
225.83
logo BNBBNB
0.7644
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
500.2
logo TRXTRX
1,800.56
logo DOGEDOGE
2,917.83
logo STETHSTETH
0.1958
logo ADAADA
801.92
logo SMARTSMART
249,750.24
logo WBTCWBTC
0.004714
logo HYPEHYPE
12.3
logo SUISUI
170.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng DexKit của bạn

01

Nhập số lượng KIT của bạn

Nhập số lượng KIT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DexKit hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DexKit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DexKit sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DexKit sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DexKit sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DexKit sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi DexKit sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DexKit (KIT)

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO

本文将深入探讨VITA代币及VitaDAO在未来的发展前景,揭示其作为去中心化长寿研究组织的创新模式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
什么是秋田犬币(AKITA)?了解最近最热门的狗狗主题币之一

什么是秋田犬币(AKITA)?了解最近最热门的狗狗主题币之一

在本文中,我们将探讨秋田犬币是什么、它是如何工作的,以及是什么让它成为加密领域的热门话题。无论您是加密新手还是希望分散投资组合,秋田犬币可能都是一个值得考虑的有趣选择。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
AKITA代币:柴犬主题加密货币和忠犬八公的数字资产

AKITA代币:柴犬主题加密货币和忠犬八公的数字资产

AKITA代币是柴犬主题加密货币新宠,源自忠犬八公的数字传奇。作为狗狗币替代品,AKITA吸引了加密投资者和宠物爱好者的关注。本文探索其独特魅力、投资价值及市场前景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
随着Roaring Kitty将目光投向即将到来的直播,Meme币市场爆炸式增长,他将成为亿万富翁

随着Roaring Kitty将目光投向即将到来的直播,Meme币市场爆炸式增长,他将成为亿万富翁

MEME币暴涨背后的因素——社区支持和名人的作用

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

Telegram 推出数字商品支付系统;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元;欧洲央行宣布降息,非农就业报告出具或将推动全球市场反弹

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-07
第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

GameFi 引领加密市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成 blob 转换后降低费用;全球市场:纽交所波动影响金融市场,6月将迎来多个重大选举结果

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-04

Tìm hiểu thêm về DexKit (KIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.