DeltaPrime Thị trường hôm nay
DeltaPrime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của $PRIME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.06695. Với nguồn cung lưu hành là 4,325,588.2 $PRIME, tổng vốn hóa thị trường của $PRIME tính bằng CAD là $392,867.59. Trong 24h qua, giá của $PRIME tính bằng CAD đã giảm $-0.001345, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $PRIME tính bằng CAD là $2.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02729.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$PRIME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $PRIME sang CAD là $0.06695 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá $PRIME/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $PRIME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch DeltaPrime
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of $PRIME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, $PRIME/-- Spot is $ and 0%, and $PRIME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeltaPrime sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi $PRIME sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1$PRIME | 0.06CAD |
2$PRIME | 0.13CAD |
3$PRIME | 0.2CAD |
4$PRIME | 0.26CAD |
5$PRIME | 0.33CAD |
6$PRIME | 0.4CAD |
7$PRIME | 0.46CAD |
8$PRIME | 0.53CAD |
9$PRIME | 0.6CAD |
10$PRIME | 0.66CAD |
10000$PRIME | 669.59CAD |
50000$PRIME | 3,347.98CAD |
100000$PRIME | 6,695.96CAD |
500000$PRIME | 33,479.83CAD |
1000000$PRIME | 66,959.66CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang $PRIME
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 14.93$PRIME |
2CAD | 29.86$PRIME |
3CAD | 44.8$PRIME |
4CAD | 59.73$PRIME |
5CAD | 74.67$PRIME |
6CAD | 89.6$PRIME |
7CAD | 104.54$PRIME |
8CAD | 119.47$PRIME |
9CAD | 134.4$PRIME |
10CAD | 149.34$PRIME |
100CAD | 1,493.43$PRIME |
500CAD | 7,467.18$PRIME |
1000CAD | 14,934.36$PRIME |
5000CAD | 74,671.82$PRIME |
10000CAD | 149,343.64$PRIME |
Bảng chuyển đổi số tiền $PRIME sang CAD và CAD sang $PRIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 $PRIME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang $PRIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaPrime phổ biến
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.12INR |
![]() | Rp748.86IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.63THB |
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | ₽4.56RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.68TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.11JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $PRIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $PRIME = $0.05 USD, 1 $PRIME = €0.04 EUR, 1 $PRIME = ₹4.12 INR, 1 $PRIME = Rp748.86 IDR, 1 $PRIME = $0.07 CAD, 1 $PRIME = £0.04 GBP, 1 $PRIME = ฿1.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.91 |
![]() | 0.003534 |
![]() | 0.1432 |
![]() | 368.56 |
![]() | 152.95 |
![]() | 0.5589 |
![]() | 2.13 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,625.17 |
![]() | 470.84 |
![]() | 1,338.79 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 0.003544 |
![]() | 93.74 |
![]() | 22.7 |
![]() | 15.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeltaPrime của bạn
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaPrime hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaPrime.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaPrime sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeltaPrime
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaPrime sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaPrime sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaPrime ($PRIME)

Analisis Harga Koin Meme: Performa Terbaik dan Tren Pasar di 2025
Jelajahi dunia dinamis memecoin pada tahun 2025, dari pengaruh yang abadi Dogecoin hingga kebangkitan PENGU.

Harga Baby Doge Coin pada 2025: Analisis dan Prospek Pasar
Temukan kenaikan pesat harga Koin Baby Doge pada tahun 2025.

WLFI Kripto: Analisis Harga dan Strategi Investasi di 2025
Temukan potensi kripto WLFI pada tahun 2025 dengan analisis komprehensif kami.

Analisis Harga Hype dan Tren Pasar pada 2025
Jelajahi pertumbuhan token Hype yang meledak, prediksi harga untuk 2025, dan tren pasar.

Apa Itu DePIN? Bagaimana Jaringan Terdesentralisasi Membentuk Ulang Infrastruktur
Apa sebenarnya DePIN? Mengapa hal itu menjadi pilar penting dari masa depan terdesentralisasi?

Apa Itu Meme? Menjelajahi Kripto Meme, Koin Meme, dan Meme NFT pada 2025
Meme" telah mengambil alih Internet, dan keberadaannya bisa dilihat di mana-mana mulai dari humor hingga sektor keuangan.