Degen (Base)Chuyển đổi Degen (Base) (DEGEN) sang US Dollar (USD)

DEGEN/USD: 1 DEGEN ≈ $0.005345 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Degen (Base) Thị trường hôm nay

Degen (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEGEN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.005345. Với nguồn cung lưu hành là 23,061,989,624.76 DEGEN, tổng vốn hóa thị trường của DEGEN tính bằng USD là $123,266,334.54. Trong 24h qua, giá của DEGEN tính bằng USD đã giảm $-0.0005083, biểu thị mức giảm -8.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEGEN tính bằng USD là $0.06999, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001826.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEGEN sang USD

$0.005345-8.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEGEN sang USD là $0.005345 USD, với tỷ lệ thay đổi là -8.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEGEN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEGEN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Degen (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Degen (Base)DEGEN/USDT
Giao ngay
$0.005401
-5.22%
logo Degen (Base)DEGEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.005398
-2.14%

The real-time trading price of DEGEN/USDT Spot is $0.005401, with a 24-hour trading change of -5.22%, DEGEN/USDT Spot is $0.005401 and -5.22%, and DEGEN/USDT Perpetual is $0.005398 and -2.14%.

Bảng chuyển đổi Degen (Base) sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DEGEN sang USD

logo Degen (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DEGEN
0USD
2DEGEN
0.01USD
3DEGEN
0.01USD
4DEGEN
0.02USD
5DEGEN
0.02USD
6DEGEN
0.03USD
7DEGEN
0.03USD
8DEGEN
0.04USD
9DEGEN
0.04USD
10DEGEN
0.05USD
100000DEGEN
534.5USD
500000DEGEN
2,672.5USD
1000000DEGEN
5,345USD
5000000DEGEN
26,725USD
10000000DEGEN
53,450USD

Bảng chuyển đổi USD sang DEGEN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Degen (Base)
1USD
187.09DEGEN
2USD
374.18DEGEN
3USD
561.27DEGEN
4USD
748.36DEGEN
5USD
935.45DEGEN
6USD
1,122.54DEGEN
7USD
1,309.63DEGEN
8USD
1,496.72DEGEN
9USD
1,683.81DEGEN
10USD
1,870.9DEGEN
100USD
18,709.07DEGEN
500USD
93,545.36DEGEN
1000USD
187,090.73DEGEN
5000USD
935,453.69DEGEN
10000USD
1,870,907.39DEGEN

Bảng chuyển đổi số tiền DEGEN sang USD và USD sang DEGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DEGEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DEGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Degen (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEGEN = $0.01 USD, 1 DEGEN = €0 EUR, 1 DEGEN = ₹0.45 INR, 1 DEGEN = Rp81.08 IDR, 1 DEGEN = $0.01 CAD, 1 DEGEN = £0 GBP, 1 DEGEN = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.97
logo BTCBTC
0.004793
logo ETHETH
0.1929
logo USDTUSDT
499.93
logo XRPXRP
206.86
logo BNBBNB
0.7665
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,193.55
logo ADAADA
643.91
logo TRXTRX
1,834.59
logo STETHSTETH
0.1933
logo WBTCWBTC
0.004805
logo SUISUI
130.29
logo LINKLINK
31.14
logo AVAXAVAX
21.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Degen (Base) của bạn

01

Nhập số lượng DEGEN của bạn

Nhập số lượng DEGEN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Degen (Base) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Degen (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Degen (Base) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Degen (Base)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Degen (Base) sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Degen (Base) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Degen (Base) sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Degen (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Degen (Base) (DEGEN)

โทเค็น ZALPHA: โทเค็น AI จิตวิญญาณ DEGEN ในนิเวศ Solana

โทเค็น ZALPHA: โทเค็น AI จิตวิญญาณ DEGEN ในนิเวศ Solana

สำรวจ ZALPHA Token: การแสดงออกของวิญญาณ DEGEN ในระบบ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

MAD เป็นคริปโตแห่งความโดดเดี่ยวสุดท้ายบนบล็อกเชน Solana ไม่ว่าจะอยู่ที่ปาร์ตี้หรือทำงานกับการเคลื่อนไหวที่ใหญ่ถัดไป $MAD เสมอจะพยายามทำงานหน

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21
MAD โทเค็น: โทเค็น Meme สุดท้ายสำหรับวัฒนธรรม Degen คริปโต Solana

MAD โทเค็น: โทเค็น Meme สุดท้ายสำหรับวัฒนธรรม Degen คริปโต Solana

ลงจมลงในโลกป่าป่าของโทเค็น MAD โทเค็นสุดยอดของ Solana ที่จับหัวใจของนักสะสมคริปโตทั่วโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
Degen Chain ทำลายสถิติระบบ Ethereum ด้วยอัตรา TPS ที่ไม่เคยเป็นมาก่อน: การศึกษาลึกล

Degen Chain ทำลายสถิติระบบ Ethereum ด้วยอัตรา TPS ที่ไม่เคยเป็นมาก่อน: การศึกษาลึกล

การทำธุรกรรมต่อวินาที (TPS) _TPS_ การวัดเมตริกอาจทำให้เกิดความเข้าใจผิดหากไม่มีการสนับสนุนจากตัวชี้วัดประสิทธิภาพตลาดอื่น ๆ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-09

Tìm hiểu thêm về Degen (Base) (DEGEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.