DeFi KingdomsJEWEL sang EUR:Chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Euro (EUR)

JEWEL/EUR: 1 JEWEL ≈ €0.03305 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay

DeFi Kingdoms đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JEWEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03305. Với nguồn cung lưu hành là 112,460,010.43 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của JEWEL tính bằng EUR là €3,330,091. Trong 24h qua, giá của JEWEL tính bằng EUR đã giảm €-0.001298, biểu thị mức giảm -3.780000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEWEL tính bằng EUR là €20.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02964.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang EUR

0.03305-3.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang EUR là €0.03305 EUR, với sự thay đổi -3.780000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JEWEL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Kingdoms

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JEWEL/-- Spot is $ and --, and JEWEL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Euro

Bảng chuyển đổi JEWEL sang EUR

logo DeFi KingdomsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JEWEL
0.03EUR
2JEWEL
0.06EUR
3JEWEL
0.09EUR
4JEWEL
0.13EUR
5JEWEL
0.16EUR
6JEWEL
0.19EUR
7JEWEL
0.23EUR
8JEWEL
0.26EUR
9JEWEL
0.29EUR
10JEWEL
0.33EUR
10000JEWEL
330.52EUR
50000JEWEL
1,652.6EUR
100000JEWEL
3,305.2EUR
500000JEWEL
16,526.02EUR
1000000JEWEL
33,052.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JEWEL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Kingdoms
1EUR
30.25JEWEL
2EUR
60.51JEWEL
3EUR
90.76JEWEL
4EUR
121.02JEWEL
5EUR
151.27JEWEL
6EUR
181.53JEWEL
7EUR
211.78JEWEL
8EUR
242.04JEWEL
9EUR
272.29JEWEL
10EUR
302.55JEWEL
100EUR
3,025.53JEWEL
500EUR
15,127.65JEWEL
1000EUR
30,255.3JEWEL
5000EUR
151,276.53JEWEL
10000EUR
302,553.06JEWEL

Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang EUR và EUR sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JEWEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.04 USD, 1 JEWEL = €0.03 EUR, 1 JEWEL = ₹3.08 INR, 1 JEWEL = Rp559.65 IDR, 1 JEWEL = $0.05 CAD, 1 JEWEL = £0.03 GBP, 1 JEWEL = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.26
logo BTCBTC
0.005196
logo ETHETH
0.2301
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
254.37
logo BNBBNB
0.8635
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
90,151.03
logo TRXTRX
2,033.88
logo DOGEDOGE
3,434.44
logo STETHSTETH
0.2303
logo ADAADA
993.41
logo WBTCWBTC
0.005204
logo HYPEHYPE
15.17
logo BCHBCH
1.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JEWEL của bạn

Nhập số lượng JEWEL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

USDC là gì? Circle niêm yết công khai tại Hoa Kỳ.

USDC là gì? Circle niêm yết công khai tại Hoa Kỳ.

Ranh giới giữa thế giới tiền điện tử và hệ thống tài chính thực đang tan chảy với tiếng chuông vang lên tại Circle.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
ChronoTech Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn 2025 cho những người yêu thích Web3

ChronoTech Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn 2025 cho những người yêu thích Web3

Khám phá ChronoTech, một Tài sản tiền điện tử thời gian cách mạng đang định hình lại hệ sinh thái Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
BONK Coin là gì? Sự trỗi dậy và đổi mới của gã khổng lồ Meme trong hệ sinh thái Solana

BONK Coin là gì? Sự trỗi dậy và đổi mới của gã khổng lồ Meme trong hệ sinh thái Solana

BONK là đồng meme đầu tiên theo chủ đề chó trong hệ sinh thái Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
10 Sàn Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử Hàng Đầu Dành Cho Nhà Đầu Tư Và Nhà Giao Dịch Năm 2025

10 Sàn Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử Hàng Đầu Dành Cho Nhà Đầu Tư Và Nhà Giao Dịch Năm 2025

Khám phá mười sàn giao dịch tài sản tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025, với công nghệ dựa trên AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
PENGU Coin là gì? Hộ chiếu Web3 của Pudgy Penguins

PENGU Coin là gì? Hộ chiếu Web3 của Pudgy Penguins

PENGU là Token sinh thái được phát hành bởi dự án NFT nổi tiếng Pudgy Penguins trên blockchain Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
Tài sản tiền điện tử Moonwell: Khai thác lợi suất DeFi và cho vay chéo chuỗi vào năm 2025

Tài sản tiền điện tử Moonwell: Khai thác lợi suất DeFi và cho vay chéo chuỗi vào năm 2025

Khám phá nền tảng DeFi đổi mới Moonwell, cung cấp các dịch vụ cho vay chuỗi chéo, khai thác lợi suất và khai thác thanh khoản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.