DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1107. Với nguồn cung lưu hành là 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO tính bằng USD là $27,795,073.02. Trong 24h qua, giá của DAO tính bằng USD đã giảm $-0.004658, biểu thị mức giảm -4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO tính bằng USD là $8.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang USD là $0.1107 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/USD trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.11 | -4.99% |
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.11, with a 24-hour trading change of -4.99%, DAO/USDT Spot is $0.11 and -4.99%, and DAO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DAO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAO | 0.11USD |
2DAO | 0.22USD |
3DAO | 0.33USD |
4DAO | 0.44USD |
5DAO | 0.55USD |
6DAO | 0.66USD |
7DAO | 0.77USD |
8DAO | 0.88USD |
9DAO | 0.99USD |
10DAO | 1.1USD |
1000DAO | 110.1USD |
5000DAO | 550.5USD |
10000DAO | 1,101USD |
50000DAO | 5,505USD |
100000DAO | 11,010USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 9.08DAO |
2USD | 18.16DAO |
3USD | 27.24DAO |
4USD | 36.33DAO |
5USD | 45.41DAO |
6USD | 54.49DAO |
7USD | 63.57DAO |
8USD | 72.66DAO |
9USD | 81.74DAO |
10USD | 90.82DAO |
100USD | 908.26DAO |
500USD | 4,541.32DAO |
1000USD | 9,082.65DAO |
5000USD | 45,413.26DAO |
10000USD | 90,826.52DAO |
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang USD và USD sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.2INR |
![]() | Rp1,670.19IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.63THB |
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | ₽10.17RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.76TRY |
![]() | ¥0.78CNY |
![]() | ¥15.85JPY |
![]() | $0.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.11 USD, 1 DAO = €0.1 EUR, 1 DAO = ₹9.2 INR, 1 DAO = Rp1,670.19 IDR, 1 DAO = $0.15 CAD, 1 DAO = £0.08 GBP, 1 DAO = ฿3.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.45 |
![]() | 0.004907 |
![]() | 0.221 |
![]() | 499.77 |
![]() | 247.77 |
![]() | 0.801 |
![]() | 3.72 |
![]() | 500.15 |
![]() | 98,440.69 |
![]() | 1,869.71 |
![]() | 3,261.79 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 914.41 |
![]() | 0.004913 |
![]() | 13.81 |
![]() | 1.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAO Maker của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)

DAO:重塑组织协作的新范式
DAO 是一种基于区块链技术的组织形式,它通过智能合约实现去中心化的管理和运营

People 代币:从宪法竞拍到加密传奇,People DAO 的奇幻之旅
ConstitutionDAO 的诞生充满理想主义色彩。

KERNEL/USDT已在Gate上市: 与KernelDAO一起解锁跨链重置
KernelDAO (KERNEL) 是一个在以太坊和BNB Chain上运行的模块化、跨链的重新质押平台。

DAO是什么?DAO如何工作?DAO的优势 - 劣势和在生活中的应用
去中心化自治组织正在受到严重关注。

Daolity(DAOLITY)的核心功能和优势是什么?
在2025年Web3开发浪潮中,Daolity(DAOLITY)无代码Web3开发平台引领创新潮流。

ReelDAO (RDO) 代币:赋能去中心化内容创作的Web3平台
ReelDAO (RDO) 代币是 ReelDAO 生态系统的核心资产,旨在通过去中心化平台结合生成式 AI 和 Web3 技术