COMDEX Thị trường hôm nay
COMDEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CMDX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10.78. Với nguồn cung lưu hành là 189,335,092.87 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của CMDX tính bằng IDR là Rp30,976,933,334,338.88. Trong 24h qua, giá của CMDX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.5774, biểu thị mức giảm -5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CMDX tính bằng IDR là Rp91,321.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang IDR là Rp10.78 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CMDX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch COMDEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CMDX/-- Spot is $ and 0%, and CMDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi COMDEX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CMDX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CMDX | 10.78IDR |
2CMDX | 21.57IDR |
3CMDX | 32.35IDR |
4CMDX | 43.14IDR |
5CMDX | 53.92IDR |
6CMDX | 64.71IDR |
7CMDX | 75.49IDR |
8CMDX | 86.28IDR |
9CMDX | 97.06IDR |
10CMDX | 107.85IDR |
100CMDX | 1,078.52IDR |
500CMDX | 5,392.61IDR |
1000CMDX | 10,785.22IDR |
5000CMDX | 53,926.13IDR |
10000CMDX | 107,852.26IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CMDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.09271CMDX |
2IDR | 0.1854CMDX |
3IDR | 0.2781CMDX |
4IDR | 0.3708CMDX |
5IDR | 0.4635CMDX |
6IDR | 0.5563CMDX |
7IDR | 0.649CMDX |
8IDR | 0.7417CMDX |
9IDR | 0.8344CMDX |
10IDR | 0.9271CMDX |
10000IDR | 927.19CMDX |
50000IDR | 4,635.97CMDX |
100000IDR | 9,271.94CMDX |
500000IDR | 46,359.71CMDX |
1000000IDR | 92,719.42CMDX |
Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang IDR và IDR sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CMDX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến
COMDEX | 1 CMDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
COMDEX | 1 CMDX |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.06 INR, 1 CMDX = Rp10.79 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001518 |
![]() | 0.0000003177 |
![]() | 0.00001263 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01368 |
![]() | 0.00005038 |
![]() | 0.0001921 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1453 |
![]() | 0.04242 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.0000127 |
![]() | 0.0000003183 |
![]() | 0.008487 |
![]() | 0.002018 |
![]() | 0.001389 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng COMDEX của bạn
Nhập số lượng CMDX của bạn
Nhập số lượng CMDX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua COMDEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến COMDEX (CMDX)

HEX Крипто в 2025 році: Ціна, Покупка, Стейкінг та Гаманець Опціони
Дослідження HEX у 2025 році: купівля, винагорода за стейкінг, порівняння з біткоїном та безпечні гаманці

Аналіз ціни мемо-монети: Топ-виконавці та ринкові тенденції в 2025 році
Досліджуйте динамічний світ мемкоїнів у 2025 році, від стійкого впливу Dogecoins до підйому PENGUs.

Baby Doge Coin Ціна в 2025 році: Аналіз та перспективи ринку
Дізнайтеся про метеоричний підйом ціни монет Baby Doge в 2025 році.

WLFI Крипто: Аналіз цін та стратегії інвестування на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал криптовалют WLFI в 2025 році за допомогою нашого комплексного аналізу.

Аналіз гіпу та ринкових тенденцій у 2025 році
Дослідіть вибухове зростання токенів гіпу, прогнози цін на 2025 рік та ринкові тенденції.

Що таке DePIN? Як децентралізовані мережі перетворюють інфраструктуру
Що саме таке DePIN? Чому він стає важливим стовпом децентралізованого майбутнього?