CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.07. Với nguồn cung lưu hành là 2,685,134,842.84 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng THB là ฿183,746,639,618.99. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng THB đã giảm ฿-0.007506, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng THB là ฿4.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang THB là ฿2.07 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/THB trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CET sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 2.07THB |
2CET | 4.14THB |
3CET | 6.22THB |
4CET | 8.29THB |
5CET | 10.37THB |
6CET | 12.44THB |
7CET | 14.52THB |
8CET | 16.59THB |
9CET | 18.67THB |
10CET | 20.74THB |
100CET | 207.47THB |
500CET | 1,037.37THB |
1000CET | 2,074.75THB |
5000CET | 10,373.75THB |
10000CET | 20,747.5THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.4819CET |
2THB | 0.9639CET |
3THB | 1.44CET |
4THB | 1.92CET |
5THB | 2.4CET |
6THB | 2.89CET |
7THB | 3.37CET |
8THB | 3.85CET |
9THB | 4.33CET |
10THB | 4.81CET |
1000THB | 481.98CET |
5000THB | 2,409.92CET |
10000THB | 4,819.85CET |
50000THB | 24,099.28CET |
100000THB | 48,198.57CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang THB và THB sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.26INR |
![]() | Rp954.24IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.07THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽5.81RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.15TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.06JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.26 INR, 1 CET = Rp954.24 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7037 |
![]() | 0.0001426 |
![]() | 0.005994 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.31 |
![]() | 0.02325 |
![]() | 0.08962 |
![]() | 15.16 |
![]() | 66.7 |
![]() | 20.25 |
![]() | 56.86 |
![]() | 0.006026 |
![]() | 0.0001434 |
![]() | 3.89 |
![]() | 0.9436 |
![]() | 0.6853 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Jelajahi Token SIGN: Aset Kripto yang Dicetak di Ethereum Mainnet
Token SIGN adalah aset kripto yang diciptakan di Ethereum Mainnet, dengan total pasokan 10 miliar koin dan sirkulasi awal sekitar 12%.

Token CETUS: Menjelajahi bintang masa depan Keuangan Desentralisasi
Dalam bidang Keuangan Desentralisasi (DeFi) yang berkembang pesat, token CETUS menarik perhatian investor global dengan ekosistem uniknya dan teknologi inovatif.

Apa itu FreeBitco.in? Pro dan Kontra dari Faucet Bitcoin ini
FreeBitco.in adalah salah satu keran Bitcoin yang beroperasi terlama, diluncurkan pada tahun 2013, memungkinkan pengguna untuk mendapatkan Bitcoin gratis melalui tugas-tugas sederhana, permainan, dan taruhan.

MINT Token: Platform Pencetakan dan Perdagangan NFT di Layer 2 Ethereum
Jelajahi token MINT: solusi Layer 2 Ethereum berdasarkan teknologi OP Stack.

Berita Harian | ETF BTC Mengalami Aliran Keluar yang Besar, Namun BTC Malah Naik Daripada Turun, GT Tembus $17,7 dan Mencetak Rekor Tertinggi Baru
GT mencapai rekor tertinggi baru_ BlackRock IBIT _Jumlah aliran keluar satu hari mencapai rekor tertinggi sejak diluncurkan_ Token konsep AI Agent populer seperti VIRTUAL dan AIXBT mundur.

Berita Harian | BTC Melampaui $89,000, Mencetak Rekor Tertinggi Baru, AI Meme ACT Naik 20 Kali Dalam Sehari
ETF ETH mencapai aliran masuk bersih harian rekor_ MicroStrategy mengumumkan tambahan $2 miliar dalam kepemilikan BTC_ ACT melonjak lebih dari 20 kali dalam sehari.