CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp954.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,685,129,002.84 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng IDR là Rp38,883,478,788,124,528.34. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng IDR đã tăng Rp4.66, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng IDR là Rp2,279.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang IDR là Rp954.6 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CET sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 954.6IDR |
2CET | 1,909.2IDR |
3CET | 2,863.8IDR |
4CET | 3,818.4IDR |
5CET | 4,773IDR |
6CET | 5,727.6IDR |
7CET | 6,682.2IDR |
8CET | 7,636.8IDR |
9CET | 8,591.41IDR |
10CET | 9,546.01IDR |
100CET | 95,460.11IDR |
500CET | 477,300.56IDR |
1000CET | 954,601.12IDR |
5000CET | 4,773,005.64IDR |
10000CET | 9,546,011.28IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001047CET |
2IDR | 0.002095CET |
3IDR | 0.003142CET |
4IDR | 0.00419CET |
5IDR | 0.005237CET |
6IDR | 0.006285CET |
7IDR | 0.007332CET |
8IDR | 0.00838CET |
9IDR | 0.009428CET |
10IDR | 0.01047CET |
100000IDR | 104.75CET |
500000IDR | 523.77CET |
1000000IDR | 1,047.55CET |
5000000IDR | 5,237.78CET |
10000000IDR | 10,475.57CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang IDR và IDR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.26INR |
![]() | Rp954.6IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.08THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽5.82RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.15TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.06JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.26 INR, 1 CET = Rp954.6 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00154 |
![]() | 0.0000003138 |
![]() | 0.00001319 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01388 |
![]() | 0.00005088 |
![]() | 0.0001995 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1472 |
![]() | 0.04467 |
![]() | 0.1244 |
![]() | 0.00001319 |
![]() | 0.0000003146 |
![]() | 0.008689 |
![]() | 0.002087 |
![]() | 0.00148 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

CETUS代币:探索去中心化金融的未来之星
在快速发展的去中心化金融(DeFi)领域,CETUS代币正以其独特的生态系统和创新技术吸引着全球投资者的目光

Web3投研周报|本周市场受地区关系影响进入下行通道;Cetus推出 LP 销毁功能;Tron 2024 年 Q3 收入达 5.66 亿美元
Ethena 社区提案在其网络上构建 Ethereal DEX。ETH 表现不佳,分析师预测其难以超越 BTC。贝莱德高管:以太坊ETF迄今为止的表现与比特币ETF相比“令人失望”。

第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明
加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明;宏观方面,美联储和日本央行会议纪要发布,亚洲股市下挫,油价下跌;投资者等待关键数据