CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Indian Rupee (INR)

CELR/INR: 1 CELR ≈ ₹0.914 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.914. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng INR là ₹431,091,895,338.71. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng INR đã tăng ₹0.02219, biểu thị mức tăng +2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng INR là ₹16.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang INR

0.914+2.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang INR là ₹0.914 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.01088
2.94%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01089
3.02%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.01088, with a 24-hour trading change of 2.94%, CELR/USDT Spot is $0.01088 and 2.94%, and CELR/USDT Perpetual is $0.01089 and 3.02%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CELR sang INR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELR
0.91INR
2CELR
1.82INR
3CELR
2.74INR
4CELR
3.65INR
5CELR
4.57INR
6CELR
5.48INR
7CELR
6.39INR
8CELR
7.31INR
9CELR
8.22INR
10CELR
9.14INR
1000CELR
914.03INR
5000CELR
4,570.18INR
10000CELR
9,140.37INR
50000CELR
45,701.86INR
100000CELR
91,403.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1INR
1.09CELR
2INR
2.18CELR
3INR
3.28CELR
4INR
4.37CELR
5INR
5.47CELR
6INR
6.56CELR
7INR
7.65CELR
8INR
8.75CELR
9INR
9.84CELR
10INR
10.94CELR
100INR
109.4CELR
500INR
547.02CELR
1000INR
1,094.04CELR
5000INR
5,470.23CELR
10000INR
10,940.47CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang INR và INR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.91 INR, 1 CELR = Rp165.97 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2725
logo BTCBTC
0.000054
logo ETHETH
0.002244
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.43
logo BNBBNB
0.008711
logo SOLSOL
0.03278
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
24.18
logo ADAADA
7.27
logo TRXTRX
21.86
logo STETHSTETH
0.002243
logo WBTCWBTC
0.00005419
logo SUISUI
1.54
logo HYPEHYPE
0.1697
logo LINKLINK
0.3547

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.