cDAI Thị trường hôm nay
cDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CDAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp372.84. Với nguồn cung lưu hành là 963,699,102.32 CDAI, tổng vốn hóa thị trường của CDAI tính bằng IDR là Rp5,450,600,806,512,887.94. Trong 24h qua, giá của CDAI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1492, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CDAI tính bằng IDR là Rp479.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp110.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CDAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CDAI sang IDR là Rp372.84 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CDAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CDAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch cDAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CDAI/-- Spot is $ and 0%, and CDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cDAI sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CDAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDAI | 372.84IDR |
2CDAI | 745.68IDR |
3CDAI | 1,118.52IDR |
4CDAI | 1,491.36IDR |
5CDAI | 1,864.21IDR |
6CDAI | 2,237.05IDR |
7CDAI | 2,609.89IDR |
8CDAI | 2,982.73IDR |
9CDAI | 3,355.57IDR |
10CDAI | 3,728.42IDR |
100CDAI | 37,284.2IDR |
500CDAI | 186,421.03IDR |
1000CDAI | 372,842.06IDR |
5000CDAI | 1,864,210.33IDR |
10000CDAI | 3,728,420.67IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002682CDAI |
2IDR | 0.005364CDAI |
3IDR | 0.008046CDAI |
4IDR | 0.01072CDAI |
5IDR | 0.01341CDAI |
6IDR | 0.01609CDAI |
7IDR | 0.01877CDAI |
8IDR | 0.02145CDAI |
9IDR | 0.02413CDAI |
10IDR | 0.02682CDAI |
100000IDR | 268.21CDAI |
500000IDR | 1,341.05CDAI |
1000000IDR | 2,682.1CDAI |
5000000IDR | 13,410.5CDAI |
10000000IDR | 26,821CDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền CDAI sang IDR và IDR sang CDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CDAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cDAI phổ biến
cDAI | 1 CDAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.05INR |
![]() | Rp372.84IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
cDAI | 1 CDAI |
---|---|
![]() | ₽2.27RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.54JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CDAI = $0.02 USD, 1 CDAI = €0.02 EUR, 1 CDAI = ₹2.05 INR, 1 CDAI = Rp372.84 IDR, 1 CDAI = $0.03 CAD, 1 CDAI = £0.02 GBP, 1 CDAI = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00172 |
![]() | 0.0000003146 |
![]() | 0.0000126 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01499 |
![]() | 0.00004953 |
![]() | 0.0002165 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1746 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.04899 |
![]() | 0.00001258 |
![]() | 0.0000003138 |
![]() | 0.0009318 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 0.002386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng cDAI của bạn
Nhập số lượng CDAI của bạn
Nhập số lượng CDAI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cDAI hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cDAI sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cDAI sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi cDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cDAI (CDAI)

الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب
تجاوزت عشاء ترامب المُشفّر الأنشطة التجارية العادية وأصبحت في الواقع حدثًا رمزيًا لتمثيل تأثير سياسي للرموز.

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين
اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟
سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.