Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.7252. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng HKD là $1,164,004,333.1. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng HKD đã giảm $-0.0154, biểu thị mức giảm -2.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng HKD là $8.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5578.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang HKD là $0.7252 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09297 | -2.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09297 | -1.4% |
The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09297, with a 24-hour trading change of -2.61%, CATI/USDT Spot is $0.09297 and -2.61%, and CATI/USDT Perpetual is $0.09297 and -1.4%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CATI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 0.72HKD |
2CATI | 1.45HKD |
3CATI | 2.17HKD |
4CATI | 2.9HKD |
5CATI | 3.62HKD |
6CATI | 4.35HKD |
7CATI | 5.07HKD |
8CATI | 5.8HKD |
9CATI | 6.52HKD |
10CATI | 7.25HKD |
1000CATI | 725.22HKD |
5000CATI | 3,626.11HKD |
10000CATI | 7,252.23HKD |
50000CATI | 36,261.17HKD |
100000CATI | 72,522.35HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.37CATI |
2HKD | 2.75CATI |
3HKD | 4.13CATI |
4HKD | 5.51CATI |
5HKD | 6.89CATI |
6HKD | 8.27CATI |
7HKD | 9.65CATI |
8HKD | 11.03CATI |
9HKD | 12.4CATI |
10HKD | 13.78CATI |
100HKD | 137.88CATI |
500HKD | 689.44CATI |
1000HKD | 1,378.88CATI |
5000HKD | 6,894.42CATI |
10000HKD | 13,788.85CATI |
Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang HKD và HKD sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CATI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.78INR |
![]() | Rp1,412IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.07THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽8.6RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.18TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.4JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.78 INR, 1 CATI = Rp1,412 IDR, 1 CATI = $0.13 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿3.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0006158 |
![]() | 0.0252 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.62 |
![]() | 0.0973 |
![]() | 0.4193 |
![]() | 64.19 |
![]() | 334.81 |
![]() | 241 |
![]() | 95.65 |
![]() | 0.02524 |
![]() | 0.0006157 |
![]() | 1.86 |
![]() | 19.45 |
![]() | 4.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catizen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)
REFJIENyeXB0byBpbiAyMDI1OiBQcmlqcywgS29vcGdpZHMgZW4gRGVGaS10b2VwYXNzaW5nZW4=
VmVya2VuIGhldCBwb3RlbnRpZWVsIHZhbiBEQUktc3RhYmxlY29pbnMgaW4gMjAyNSwgbGVlciBob2UgamUga3VudCBrb3BlbiBlbiBpbnZlc3RlcmVuLCB2ZXJnZWxpamsgREFJIG1ldCBVU0RUIGVuIG1heGltYWxpc2VlciB3aW5zdCBkb29yIHN0YWtpbmcu
V2F0IGlzIERBTz8gSG9lIHdlcmt0IERBTz8gVm9vcmRlbGVuIC0gTmFkZWxlbiBlbiB0b2VwYXNzaW5nZW4gdmFuIERBTyBpbiBoZXQgbGV2ZW4=
RGVjZW50cmFsZSBBdXRvbm9tZSBPcmdhbmlzYXRpZSB3aW50IHNlcmlldXMgYWFuIHRlcnJlaW4u
Q0FUSSBDb2luOiBQcmlqc2FuYWx5c2UgZW4ga29vcGdpZHMgdm9vciAyMDI1
T250ZGVrIGhldCBwb3RlbnRpZWVsIHZhbiBDQVRJLW11bnRlbiBpbiAyMDI1IGVuIGRhYXJuYS4=
QmxvY2tEQUcgaW4gMjAyNTogV2ViMy10b2VwYXNzaW5nZW4gZW4gc2NoYWFsYmFhcmhlaWRzb3Bsb3NzaW5nZW4=
T250ZGVrIGRlIHJldm9sdXRpb25haXJlIGltcGFjdCB2YW4gQmxvY2tEQUcgb3AgV2ViMw==
WmV0YUNoYWluOiBFZW4gbmlldXdlIGtyYWNodCBpbiBoZXQgbXVsdGktY2hhaW4gZW4gY3Jvc3MtY2hhaW4gY29tbXVuaWNhdGlldmVsZA==
RcOpbiB2YW4gZGUgYmVsYW5ncmlqa3N0ZSBrZW5tZXJrZW4gdmFuIFpldGFDaGFpbiBpcyB6aWpuIHZvbGxlZGlnZS1rZXRlbiBzbGltbWUgY29udHJhY3RlbiwgZGllIHdvcmRlbiBvbmRlcnN0ZXVuZCBkb29yIGRlIFpldGFFVk0gZW5naW5l
WFlSTzogRWVuIGhhbmRlbHNwbGF0Zm9ybSBkYXQgZ2FtaWZpY2F0aWUgZW4gc29jaWFsZSBmdW5jdGllcyBjb21iaW5lZXJ0
SGV0IGtlcm5jb25jZXB0IHZhbiBYWVJPIGlzIG9tIGNyeXB0b2N1cnJlbmN5LWhhbmRlbCB0b2VnYW5rZWxpamtlciBlbiBsZXVrZXIgdGUgbWFrZW4=