CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ADA/IDR: 1 ADA ≈ Rp10,878.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,878.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,033,611,393.89 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng IDR là Rp5,946,255,162,505,861,284.34. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng IDR đã tăng Rp149.2, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng IDR là Rp46,874.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp292.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang IDR

Rp10,878.21+1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7084, with a 24-hour trading change of 0.42%, ADA/USDT Spot is $0.7084 and 0.42%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7083 and 0.94%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ADA sang IDR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ADA
10,878.21IDR
2ADA
21,756.43IDR
3ADA
32,634.65IDR
4ADA
43,512.86IDR
5ADA
54,391.08IDR
6ADA
65,269.3IDR
7ADA
76,147.52IDR
8ADA
87,025.73IDR
9ADA
97,903.95IDR
10ADA
108,782.17IDR
100ADA
1,087,821.74IDR
500ADA
5,439,108.73IDR
1000ADA
10,878,217.47IDR
5000ADA
54,391,087.35IDR
10000ADA
108,782,174.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ADA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1IDR
0.00009192ADA
2IDR
0.0001838ADA
3IDR
0.0002757ADA
4IDR
0.0003677ADA
5IDR
0.0004596ADA
6IDR
0.0005515ADA
7IDR
0.0006434ADA
8IDR
0.0007354ADA
9IDR
0.0008273ADA
10IDR
0.0009192ADA
10000000IDR
919.26ADA
50000000IDR
4,596.34ADA
100000000IDR
9,192.68ADA
500000000IDR
45,963.41ADA
1000000000IDR
91,926.82ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang IDR và IDR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.72 USD, 1 ADA = €0.64 EUR, 1 ADA = ₹59.91 INR, 1 ADA = Rp10,878.22 IDR, 1 ADA = $0.97 CAD, 1 ADA = £0.54 GBP, 1 ADA = ฿23.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001517
logo BTCBTC
0.0000003425
logo ETHETH
0.000018
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01496
logo BNBBNB
0.00005516
logo SOLSOL
0.0002233
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1867
logo ADAADA
0.04596
logo TRXTRX
0.1342
logo STETHSTETH
0.00001804
logo WBTCWBTC
0.0000003429
logo SUISUI
0.009914
logo SMARTSMART
27.19
logo LINKLINK
0.002295

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.