CardanoADA sang COP:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Peso Colombia (COP)

ADA/COP: 1 ADA ≈ $1,360.3 COP

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Peso Colombia (COP) là $1,360.3. Với nguồn cung lưu hành là 36,655,966,075.18 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng COP là $189,520,741,071,452,963.38. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng COP đã giảm $-35.69, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng COP là $11,744.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $73.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang COP

$1,360.3-2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang COP là $1,360.3 COP, với sự thay đổi -2.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/COP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/COP trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.3575
-2.72%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000004115
-1.39%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.3578
-2.60%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3573
-2.66%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.3575, with a 24-hour trading change of -2.72%, ADA/USDT Spot is $0.3575 and -2.72%, and ADA/USDT Perpetual is $0.3573 and -2.66%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Peso Colombia

Bảng chuyển đổi ADA sang COP

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1ADA
1,375.51COP
2ADA
2,751.02COP
3ADA
4,126.53COP
4ADA
5,502.04COP
5ADA
6,877.55COP
6ADA
8,253.06COP
7ADA
9,628.57COP
8ADA
11,004.08COP
9ADA
12,379.59COP
10ADA
13,755.1COP
100ADA
137,551COP
500ADA
687,755.03COP
1,000ADA
1,375,510.06COP
5,000ADA
6,877,550.31COP
10,000ADA
13,755,100.62COP

Bảng chuyển đổi COP sang ADA

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1COP
0.000727ADA
2COP
0.001454ADA
3COP
0.002181ADA
4COP
0.002908ADA
5COP
0.003635ADA
6COP
0.004362ADA
7COP
0.005089ADA
8COP
0.005816ADA
9COP
0.006543ADA
10COP
0.00727ADA
1,000,000COP
727ADA
5,000,000COP
3,635.01ADA
10,000,000COP
7,270.03ADA
50,000,000COP
36,350.15ADA
100,000,000COP
72,700.3ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang COP và COP sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 COP sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.36 USD, 1 ADA = €0.3 EUR, 1 ADA = ₹32.09 INR, 1 ADA = Rp5,998.89 IDR, 1 ADA = $0.49 CAD, 1 ADA = £0.27 GBP, 1 ADA = ฿11.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.01298
logo BTCBTC
0.000001511
logo ETHETH
0.00004493
logo USDTUSDT
0.1316
logo BNBBNB
0.000157
logo XRPXRP
0.07091
logo USDCUSDC
0.1315
logo SOLSOL
0.001078
logo SMARTSMART
21.29
logo TRXTRX
0.4642
logo STETHSTETH
0.00004495
logo DOGEDOGE
1.02
logo TOMITOMI
1,094.43
logo ADAADA
0.3675
logo BCHBCH
0.00023
logo WBTCWBTC
0.000001513

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Colombia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Peso Colombia (COP)

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Peso Colombia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn COP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Peso Colombia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Peso Colombia (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Peso Colombia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Peso Colombia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Colombia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Colombia (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide