Boson Token Thị trường hôm nay
Boson Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOSON chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥15.65. Với nguồn cung lưu hành là 149,032,056.49 BOSON, tổng vốn hóa thị trường của BOSON tính bằng JPY là ¥335,895,759,675.76. Trong 24h qua, giá của BOSON tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4626, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOSON tính bằng JPY là ¥771.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥12.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSON sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSON sang JPY là ¥15.65 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOSON/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSON/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Boson Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1083 | -3.35% | |
![]() Giao ngay | $0.00005914 | -2.42% |
The real-time trading price of BOSON/USDT Spot is $0.1083, with a 24-hour trading change of -3.35%, BOSON/USDT Spot is $0.1083 and -3.35%, and BOSON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Boson Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BOSON sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOSON | 15.65JPY |
2BOSON | 31.3JPY |
3BOSON | 46.95JPY |
4BOSON | 62.6JPY |
5BOSON | 78.25JPY |
6BOSON | 93.9JPY |
7BOSON | 109.56JPY |
8BOSON | 125.21JPY |
9BOSON | 140.86JPY |
10BOSON | 156.51JPY |
100BOSON | 1,565.15JPY |
500BOSON | 7,825.77JPY |
1000BOSON | 15,651.54JPY |
5000BOSON | 78,257.72JPY |
10000BOSON | 156,515.44JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BOSON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.06389BOSON |
2JPY | 0.1277BOSON |
3JPY | 0.1916BOSON |
4JPY | 0.2555BOSON |
5JPY | 0.3194BOSON |
6JPY | 0.3833BOSON |
7JPY | 0.4472BOSON |
8JPY | 0.5111BOSON |
9JPY | 0.575BOSON |
10JPY | 0.6389BOSON |
10000JPY | 638.91BOSON |
50000JPY | 3,194.57BOSON |
100000JPY | 6,389.14BOSON |
500000JPY | 31,945.72BOSON |
1000000JPY | 63,891.45BOSON |
Bảng chuyển đổi số tiền BOSON sang JPY và JPY sang BOSON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOSON sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang BOSON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boson Token phổ biến
Boson Token | 1 BOSON |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.08INR |
![]() | Rp1,648.8IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.58THB |
Boson Token | 1 BOSON |
---|---|
![]() | ₽10.04RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.71TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.65JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSON = $0.11 USD, 1 BOSON = €0.1 EUR, 1 BOSON = ₹9.08 INR, 1 BOSON = Rp1,648.8 IDR, 1 BOSON = $0.15 CAD, 1 BOSON = £0.08 GBP, 1 BOSON = ฿3.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1596 |
![]() | 0.00003582 |
![]() | 0.001895 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.00579 |
![]() | 0.02306 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.15 |
![]() | 4.9 |
![]() | 14.17 |
![]() | 0.001894 |
![]() | 0.00003587 |
![]() | 2,585.39 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2383 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Boson Token của bạn
Nhập số lượng BOSON của bạn
Nhập số lượng BOSON của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boson Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boson Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boson Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Boson Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boson Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boson Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boson Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boson Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boson Token (BOSON)

2025年虛擬貨幣交易所怎麼選?五大平台最新對比與選擇指南
選擇一個合適的交易所比以往任何時候都更具挑戰性

XRP最新動態及價格走勢分析
XRP 在過去半年中的表現大幅領先主流山寨幣,最高漲幅超過5倍。

LRC 價格多少?Loopring 是什麼項目?
Loopring 是以太坊生態中最早採用 zkRollup 技術的 Layer2 協議。

2025年Helium(HNT)價格分析
作爲DePIN領域的佼佼者,HNT代幣價值與物聯網區塊鏈的發展密切相關。

Loopring (LRC)價格走勢如何?
本文將深入分析Loopring (LRC)在2025年的價格表現及投資策略。

傳統資本擁抱Solana:下一個比特幣的故事能否重演?
傳統資本湧入Solana生態,市場預期其可能成爲繼比特幣後的投資熱點。