Binance-Peg XRP Thị trường hôm nay
Binance-Peg XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥16.64. Với nguồn cung lưu hành là 0 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3628, biểu thị mức giảm -2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng CNY là ¥23.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang CNY là ¥16.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Binance-Peg XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.33 | -1.51% | |
![]() Giao ngay | $0.00002271 | -1.13% | |
![]() Giao ngay | $2.34 | -1.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.33 | -1.37% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.33, with a 24-hour trading change of -1.51%, XRP/USDT Spot is $2.33 and -1.51%, and XRP/USDT Perpetual is $2.33 and -1.37%.
Bảng chuyển đổi Binance-Peg XRP sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XRP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 16.64CNY |
2XRP | 33.29CNY |
3XRP | 49.93CNY |
4XRP | 66.58CNY |
5XRP | 83.22CNY |
6XRP | 99.87CNY |
7XRP | 116.51CNY |
8XRP | 133.16CNY |
9XRP | 149.8CNY |
10XRP | 166.45CNY |
100XRP | 1,664.55CNY |
500XRP | 8,322.77CNY |
1000XRP | 16,645.55CNY |
5000XRP | 83,227.76CNY |
10000XRP | 166,455.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.06007XRP |
2CNY | 0.1201XRP |
3CNY | 0.1802XRP |
4CNY | 0.2403XRP |
5CNY | 0.3003XRP |
6CNY | 0.3604XRP |
7CNY | 0.4205XRP |
8CNY | 0.4806XRP |
9CNY | 0.5406XRP |
10CNY | 0.6007XRP |
10000CNY | 600.76XRP |
50000CNY | 3,003.8XRP |
100000CNY | 6,007.61XRP |
500000CNY | 30,038.05XRP |
1000000CNY | 60,076.1XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang CNY và CNY sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance-Peg XRP phổ biến
Binance-Peg XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.34USD |
![]() | €2.1EUR |
![]() | ₹195.49INR |
![]() | Rp35,497.18IDR |
![]() | $3.17CAD |
![]() | £1.76GBP |
![]() | ฿77.18THB |
Binance-Peg XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽216.24RUB |
![]() | R$12.73BRL |
![]() | د.إ8.59AED |
![]() | ₺79.87TRY |
![]() | ¥16.5CNY |
![]() | ¥336.96JPY |
![]() | $18.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.34 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹195.49 INR, 1 XRP = Rp35,497.18 IDR, 1 XRP = $3.17 CAD, 1 XRP = £1.76 GBP, 1 XRP = ฿77.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006884 |
![]() | 0.02873 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.43 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 0.431 |
![]() | 70.92 |
![]() | 333.53 |
![]() | 96.68 |
![]() | 262.51 |
![]() | 0.02872 |
![]() | 0.0006877 |
![]() | 18.52 |
![]() | 4.6 |
![]() | 3.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance-Peg XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance-Peg XRP hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance-Peg XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance-Peg XRP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance-Peg XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance-Peg XRP sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg XRP sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg XRP sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance-Peg XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance-Peg XRP (XRP)

XRP 價格走勢分析:技術面、市場情緒與長期展望
XRP 當前處於技術面與基本面雙重驅動的關鍵節點。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

XRP 今日最新動態:價格震蕩突破關鍵阻力位
2025 年 5 月,XRP 正處於技術突破與生態落地的交匯點。

哪裏可以購買 XRP 代幣?
Gate 提供 XRP 現貨、槓杆、永續合約、ETF 等買幣方式,以及 Earn、借貸 等 XRP 理財產品。

XRP代幣詳細分析
XRP 是瑞波公司開發的一種加密貨幣,旨在優化全球金融交易的效率

XRP會是下一個比特幣嗎?
XRP憑藉其在跨境支付領域的獨特定位,近年來吸引了大量關注。
Tìm hiểu thêm về Binance-Peg XRP (XRP)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường
