Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BEAMX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.02475. Với nguồn cung lưu hành là 52,410,655,848 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của BEAMX tính bằng SAR là ﷼4,865,101,020.74. Trong 24h qua, giá của BEAMX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0001822, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BEAMX tính bằng SAR là ﷼0.1664, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.006847.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang SAR là ﷼0.02475 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006602 | 0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006614 | 0.29% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.006602, with a 24-hour trading change of 0.03%, BEAMX/USDT Spot is $0.006602 and 0.03%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.006614 and 0.29%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi BEAMX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.02SAR |
2BEAMX | 0.04SAR |
3BEAMX | 0.07SAR |
4BEAMX | 0.09SAR |
5BEAMX | 0.12SAR |
6BEAMX | 0.14SAR |
7BEAMX | 0.17SAR |
8BEAMX | 0.19SAR |
9BEAMX | 0.22SAR |
10BEAMX | 0.24SAR |
10000BEAMX | 247.53SAR |
50000BEAMX | 1,237.68SAR |
100000BEAMX | 2,475.37SAR |
500000BEAMX | 12,376.87SAR |
1000000BEAMX | 24,753.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 40.39BEAMX |
2SAR | 80.79BEAMX |
3SAR | 121.19BEAMX |
4SAR | 161.59BEAMX |
5SAR | 201.98BEAMX |
6SAR | 242.38BEAMX |
7SAR | 282.78BEAMX |
8SAR | 323.18BEAMX |
9SAR | 363.58BEAMX |
10SAR | 403.97BEAMX |
100SAR | 4,039.79BEAMX |
500SAR | 20,198.95BEAMX |
1000SAR | 40,397.91BEAMX |
5000SAR | 201,989.59BEAMX |
10000SAR | 403,979.19BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang SAR và SAR sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BEAMX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.55INR |
![]() | Rp100.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.61RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.95JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.55 INR, 1 BEAMX = Rp100.14 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.9 |
![]() | 0.001259 |
![]() | 0.05118 |
![]() | 133.25 |
![]() | 58.97 |
![]() | 0.2014 |
![]() | 0.8543 |
![]() | 133.42 |
![]() | 686.11 |
![]() | 492.58 |
![]() | 195.07 |
![]() | 0.05156 |
![]() | 0.001261 |
![]() | 3.64 |
![]() | 41 |
![]() | 9.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості
Huma Finance - перший протокол PayFi, заставлений реальними активами.

LINK Прогноз цін на 2025 рік: Значення Chainlinks у ландшафті Web3 на 2025 рік
Дослідіть потенціал Chainlink у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу прогнозу цін LINK.

Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025
Дізнайтеся про революційну концепцію TAO в Web3, досліджуючи її вплив на децентралізований штучний інтелект, ринкові прогнози та інтеграцію майбутньої роботи.

Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції
Досліджуйте потенційний стрибок цін Theta до 2025 року, аналізуючи інновації в галузі блокчейну, ринкові тенденції та стратегії інвестування.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.