AvaxTech Thị trường hôm nay
AvaxTech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AvaxTech chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00002422. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,623,000 ATECH, tổng vốn hóa thị trường của AvaxTech tính bằng EUR là €4,375.88. Trong 24h qua, giá của AvaxTech tính bằng EUR đã tăng €0.0000001061, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AvaxTech tính bằng EUR là €0.02401, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001774.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ATECH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ATECH sang EUR là €0.00002422 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ATECH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ATECH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AvaxTech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ATECH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ATECH/-- Spot is $ and 0%, and ATECH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AvaxTech sang Euro
Bảng chuyển đổi ATECH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ATECH | 0EUR |
2ATECH | 0EUR |
3ATECH | 0EUR |
4ATECH | 0EUR |
5ATECH | 0EUR |
6ATECH | 0EUR |
7ATECH | 0EUR |
8ATECH | 0EUR |
9ATECH | 0EUR |
10ATECH | 0EUR |
10000000ATECH | 242.25EUR |
50000000ATECH | 1,211.25EUR |
100000000ATECH | 2,422.51EUR |
500000000ATECH | 12,112.56EUR |
1000000000ATECH | 24,225.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ATECH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 41,279.43ATECH |
2EUR | 82,558.87ATECH |
3EUR | 123,838.31ATECH |
4EUR | 165,117.75ATECH |
5EUR | 206,397.19ATECH |
6EUR | 247,676.62ATECH |
7EUR | 288,956.06ATECH |
8EUR | 330,235.5ATECH |
9EUR | 371,514.94ATECH |
10EUR | 412,794.38ATECH |
100EUR | 4,127,943.8ATECH |
500EUR | 20,639,719ATECH |
1000EUR | 41,279,438.01ATECH |
5000EUR | 206,397,190.09ATECH |
10000EUR | 412,794,380.18ATECH |
Bảng chuyển đổi số tiền ATECH sang EUR và EUR sang ATECH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ATECH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ATECH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AvaxTech phổ biến
AvaxTech | 1 ATECH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
AvaxTech | 1 ATECH |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ATECH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ATECH = $0 USD, 1 ATECH = €0 EUR, 1 ATECH = ₹0 INR, 1 ATECH = Rp0.41 IDR, 1 ATECH = $0 CAD, 1 ATECH = £0 GBP, 1 ATECH = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.65 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 0.2135 |
![]() | 558.04 |
![]() | 230.8 |
![]() | 0.8479 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,461.83 |
![]() | 712.49 |
![]() | 2,026.2 |
![]() | 0.2146 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 143.48 |
![]() | 34.14 |
![]() | 23.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AvaxTech của bạn
Nhập số lượng ATECH của bạn
Nhập số lượng ATECH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AvaxTech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AvaxTech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AvaxTech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AvaxTech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AvaxTech sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AvaxTech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AvaxTech sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AvaxTech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AvaxTech (ATECH)

gateCharity的“心臟與健康慈善診所”:在Panti Sosial Tresna Werdha“Budi Luhur”照顧老年居民
2024年5月25日,gate慈善成功在Panti Sosial Tresna Werdha“Budi Luhur”舉辦了“心臟與健康慈善診所”活動。

加入gateCharity x Leo Club Beryl x Young3.0捐款計劃,幫助非洲抗擊疾病
門義工,一家知名的慈善組織,自豪地宣布推出全新的慈善捐贈計劃,“gateCharity x Leo Club Beryl x Young3.0 捐贈計劃。”

gateCharity 和 Sahabat Pelosok Negeri: 通過“團結行動”賦予 Tualang 村落力量
從2024年1月11日至15日,門羅慈善機構,一個著名的慈善組織,與以社區為重點的團體Sahabat Pelosok Negeri合作,舉辦“行動中的團結”活動。

gateCharity和PUI Geowisata在Air Batu取得成功:本土智慧推動創業精神
gateCharity 和 PUI Geowisata Merangin Universitas Jambi 最近在印尼 Merangin 的 Air Batu 村完成了為期一週的改變性計畫,日期為 2023 年 11 月 11 日至 17 日。

gateToken(GT)宣佈Q3’23代幣銷燬和gateChain生態系統升級
自2019年啟動代幣銷燬機制以來,它已將流通供應量從3億減少到1.4億,約為53%。

Gate.io宣佈2023年GateChain開發計劃和燒燬機制
Gate.ioChain,一個注重安全的智能合約區塊鏈,正準備加大開發力度,為Web3準備好鏈路。