AVAChuyển đổi AVA (AVAAI) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

AVAAI/AED: 1 AVAAI ≈ د.إ0.1458 AED

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1458. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,861,897.49 AVAAI, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng AED là د.إ535,639,834.83. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng AED đã tăng د.إ0.0002945, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng AED là د.إ1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03801.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAAI sang AED

د.إ0.1458+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAAI sang AED là د.إ0.1458 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAAI/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAAI/AED trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVAAI/USDT
Giao ngay
$0.04064
1.17%
logo AVAAVAAI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04069
1.09%

The real-time trading price of AVAAI/USDT Spot is $0.04064, with a 24-hour trading change of 1.17%, AVAAI/USDT Spot is $0.04064 and 1.17%, and AVAAI/USDT Perpetual is $0.04069 and 1.09%.

Bảng chuyển đổi AVA sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi AVAAI sang AED

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1AVAAI
0.14AED
2AVAAI
0.29AED
3AVAAI
0.43AED
4AVAAI
0.58AED
5AVAAI
0.72AED
6AVAAI
0.87AED
7AVAAI
1.02AED
8AVAAI
1.16AED
9AVAAI
1.31AED
10AVAAI
1.45AED
1000AVAAI
145.87AED
5000AVAAI
729.35AED
10000AVAAI
1,458.71AED
50000AVAAI
7,293.58AED
100000AVAAI
14,587.17AED

Bảng chuyển đổi AED sang AVAAI

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1AED
6.85AVAAI
2AED
13.71AVAAI
3AED
20.56AVAAI
4AED
27.42AVAAI
5AED
34.27AVAAI
6AED
41.13AVAAI
7AED
47.98AVAAI
8AED
54.84AVAAI
9AED
61.69AVAAI
10AED
68.55AVAAI
100AED
685.53AVAAI
500AED
3,427.66AVAAI
1000AED
6,855.33AVAAI
5000AED
34,276.69AVAAI
10000AED
68,553.39AVAAI

Bảng chuyển đổi số tiền AVAAI sang AED và AED sang AVAAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVAAI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang AVAAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAAI = $0.04 USD, 1 AVAAI = €0.04 EUR, 1 AVAAI = ₹3.32 INR, 1 AVAAI = Rp602.54 IDR, 1 AVAAI = $0.05 CAD, 1 AVAAI = £0.03 GBP, 1 AVAAI = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.42
logo BTCBTC
0.001252
logo ETHETH
0.05265
logo USDTUSDT
136.09
logo XRPXRP
59.22
logo BNBBNB
0.2057
logo SOLSOL
0.8704
logo USDCUSDC
136.22
logo DOGEDOGE
727.63
logo TRXTRX
473.11
logo ADAADA
198.52
logo STETHSTETH
0.05277
logo WBTCWBTC
0.001254
logo HYPEHYPE
3.62
logo SUISUI
39.98
logo SMARTSMART
111,422.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVAAI của bạn

Nhập số lượng AVAAI của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVAAI)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVAAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.