aelf Thị trường hôm nay
aelf đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫5,965.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 739,952,665.16 ELF, tổng vốn hóa thị trường của aelf tính bằng VND là ₫108,628,344,642,869,123.94. Trong 24h qua, giá của aelf tính bằng VND đã tăng ₫53.79, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của aelf tính bằng VND là ₫63,984.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫872.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELF sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELF/VND trong ngày qua.
Giao dịch aelf
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2425 | 1.08% | |
![]() Giao ngay | $0.00009155 | 1.32% |
The real-time trading price of ELF/USDT Spot is $0.2425, with a 24-hour trading change of 1.08%, ELF/USDT Spot is $0.2425 and 1.08%, and ELF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi aelf sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ELF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELF | 5,965.34VND |
2ELF | 11,930.69VND |
3ELF | 17,896.04VND |
4ELF | 23,861.39VND |
5ELF | 29,826.74VND |
6ELF | 35,792.09VND |
7ELF | 41,757.44VND |
8ELF | 47,722.79VND |
9ELF | 53,688.14VND |
10ELF | 59,653.49VND |
100ELF | 596,534.98VND |
500ELF | 2,982,674.92VND |
1000ELF | 5,965,349.85VND |
5000ELF | 29,826,749.26VND |
10000ELF | 59,653,498.53VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ELF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001676ELF |
2VND | 0.0003352ELF |
3VND | 0.0005029ELF |
4VND | 0.0006705ELF |
5VND | 0.0008381ELF |
6VND | 0.001005ELF |
7VND | 0.001173ELF |
8VND | 0.001341ELF |
9VND | 0.001508ELF |
10VND | 0.001676ELF |
1000000VND | 167.63ELF |
5000000VND | 838.17ELF |
10000000VND | 1,676.34ELF |
50000000VND | 8,381.73ELF |
100000000VND | 16,763.47ELF |
Bảng chuyển đổi số tiền ELF sang VND và VND sang ELF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang ELF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.25INR |
![]() | Rp3,677.14IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8THB |
aelf | 1 ELF |
---|---|
![]() | ₽22.4RUB |
![]() | R$1.32BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺8.27TRY |
![]() | ¥1.71CNY |
![]() | ¥34.91JPY |
![]() | $1.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELF = $0.24 USD, 1 ELF = €0.22 EUR, 1 ELF = ₹20.25 INR, 1 ELF = Rp3,677.14 IDR, 1 ELF = $0.33 CAD, 1 ELF = £0.18 GBP, 1 ELF = ฿8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009294 |
![]() | 0.0000001832 |
![]() | 0.000007664 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008333 |
![]() | 0.00002973 |
![]() | 0.0001092 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08269 |
![]() | 0.02489 |
![]() | 0.07438 |
![]() | 0.000007681 |
![]() | 0.0000001837 |
![]() | 0.005257 |
![]() | 0.0005489 |
![]() | 0.001187 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng aelf của bạn
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi aelf sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua aelf
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ aelf sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ aelf sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ aelf sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi aelf sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến aelf (ELF)

ELF: Com o Natal se aproximando, quais são as perspectivas para uma memecoin temática de Natal?
Da obscuridade à proeminência, ELF mostra o imenso potencial das memecoins.

A iniciativa 'Caring Bookshelf' da gate Charity fornece livros educativos e divertidos para crianças desfavorecidas
A gate Charity concluiu recentemente uma iniciativa bem-sucedida no Vietnã, que ocorreu de 21 a 22 de março de 2024 para apoiar crianças órfãs e com deficiência.

gateLive AMA回顾-MetaElfLand
Com base no IP da 'Land of Yuanling', liderando a transformação dos jogos da nova geração web3, combinando profundamente a tokenização NFT, construindo dois sistemas ecológicos: um sistema externo dominado pelo token de governança MELD e um sistema interno dominado pela moeda do jogo BNC. Isso permite que os jogadores experimentem plenamente a diversão de cultivar jogos, a