acmFinanceACM sang HKD:Chuyển đổi acmFinance (ACM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ACM/HKD: 1 ACM ≈ $0.0548 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

acmFinance Thị trường hôm nay

acmFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0548. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACM, tổng vốn hóa thị trường của ACM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ACM tính bằng HKD đã giảm $-0.0000007672, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACM tính bằng HKD là $2.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007394.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACM sang HKD

$0.0548-0.0014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACM sang HKD là $0.0548 HKD, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ACM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch acmFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo acmFinanceACM/USDT
Giao ngay
$0.5385
-4.75%

The real-time trading price of ACM/USDT Spot is $0.5385, with a 24-hour trading change of -4.75%, ACM/USDT Spot is $0.5385 and -4.75%, and ACM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi acmFinance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ACM sang HKD

logo acmFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ACM
0.05HKD
2ACM
0.1HKD
3ACM
0.16HKD
4ACM
0.21HKD
5ACM
0.27HKD
6ACM
0.32HKD
7ACM
0.38HKD
8ACM
0.43HKD
9ACM
0.49HKD
10ACM
0.54HKD
10,000ACM
548.06HKD
50,000ACM
2,740.33HKD
100,000ACM
5,480.67HKD
500,000ACM
27,403.38HKD
1,000,000ACM
54,806.76HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ACM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo acmFinance
1HKD
18.24ACM
2HKD
36.49ACM
3HKD
54.73ACM
4HKD
72.98ACM
5HKD
91.22ACM
6HKD
109.47ACM
7HKD
127.72ACM
8HKD
145.96ACM
9HKD
164.21ACM
10HKD
182.45ACM
100HKD
1,824.59ACM
500HKD
9,122.96ACM
1,000HKD
18,245.92ACM
5,000HKD
91,229.6ACM
10,000HKD
182,459.21ACM

Bảng chuyển đổi số tiền ACM sang HKD và HKD sang ACM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ACM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ACM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1acmFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACM = $0.01 USD, 1 ACM = €0.01 EUR, 1 ACM = ₹0.64 INR, 1 ACM = Rp117.17 IDR, 1 ACM = $0.01 CAD, 1 ACM = £0.01 GBP, 1 ACM = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.19
logo BTCBTC
0.0007291
logo ETHETH
0.02102
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07336
logo XRPXRP
32.52
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.4967
logo SMARTSMART
14,128.81
logo STETHSTETH
0.02102
logo TRXTRX
231.89
logo DOGEDOGE
479.65
logo ADAADA
162.28
logo BCHBCH
0.1147
logo WBTCWBTC
0.0007296
logo LINKLINK
4.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi acmFinance (ACM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ACM của bạn

Nhập số lượng ACM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá acmFinance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua acmFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi acmFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi acmFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide