ABChuyển đổi AB (AB) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

AB/AED: 1 AB ≈ د.إ0.02931 AED

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.02931. Với nguồn cung lưu hành là 56,974,704,483.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng AED là د.إ6,133,627,729.23. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001455, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng AED là د.إ0.05618, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.005141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang AED

د.إ0.02931-4.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang AED là د.إ0.02931 AED, với tỷ lệ thay đổi là -4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/AED trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.007983
-0.48%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.007983, with a 24-hour trading change of -0.48%, AB/USDT Spot is $0.007983 and -0.48%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi AB sang AED

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1AB
0.02AED
2AB
0.05AED
3AB
0.08AED
4AB
0.11AED
5AB
0.14AED
6AB
0.17AED
7AB
0.2AED
8AB
0.23AED
9AB
0.26AED
10AB
0.29AED
10000AB
293.65AED
50000AB
1,468.26AED
100000AB
2,936.53AED
500000AB
14,682.65AED
1000000AB
29,365.31AED

Bảng chuyển đổi AED sang AB

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1AED
34.05AB
2AED
68.1AB
3AED
102.16AB
4AED
136.21AB
5AED
170.26AB
6AED
204.32AB
7AED
238.37AB
8AED
272.43AB
9AED
306.48AB
10AED
340.53AB
100AED
3,405.37AB
500AED
17,026.89AB
1000AED
34,053.78AB
5000AED
170,268.93AB
10000AED
340,537.86AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang AED và AED sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.67 INR, 1 AB = Rp121.08 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.41
logo BTCBTC
0.001439
logo ETHETH
0.07507
logo USDTUSDT
136.15
logo XRPXRP
64
logo BNBBNB
0.2276
logo SOLSOL
0.9264
logo USDCUSDC
136.11
logo DOGEDOGE
797.02
logo ADAADA
206.18
logo TRXTRX
548.22
logo STETHSTETH
0.07475
logo WBTCWBTC
0.001436
logo SUISUI
40.11
logo SMARTSMART
114,121.57
logo LINKLINK
9.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.