Aave ZRX v1 Thị trường hôm nay
Aave ZRX v1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave ZRX v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AZRX, tổng vốn hóa thị trường của Aave ZRX v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave ZRX v1 tính bằng EUR đã tăng €0.002554, biểu thị mức tăng +1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave ZRX v1 tính bằng EUR là €2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1321.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZRX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZRX sang EUR là €0.2021 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZRX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave ZRX v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZRX/-- Spot is $ and 0%, and AZRX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave ZRX v1 sang Euro
Bảng chuyển đổi AZRX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZRX | 0.2EUR |
2AZRX | 0.4EUR |
3AZRX | 0.6EUR |
4AZRX | 0.8EUR |
5AZRX | 1.01EUR |
6AZRX | 1.21EUR |
7AZRX | 1.41EUR |
8AZRX | 1.61EUR |
9AZRX | 1.81EUR |
10AZRX | 2.02EUR |
1000AZRX | 202.15EUR |
5000AZRX | 1,010.79EUR |
10000AZRX | 2,021.59EUR |
50000AZRX | 10,107.99EUR |
100000AZRX | 20,215.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AZRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.94AZRX |
2EUR | 9.89AZRX |
3EUR | 14.83AZRX |
4EUR | 19.78AZRX |
5EUR | 24.73AZRX |
6EUR | 29.67AZRX |
7EUR | 34.62AZRX |
8EUR | 39.57AZRX |
9EUR | 44.51AZRX |
10EUR | 49.46AZRX |
100EUR | 494.65AZRX |
500EUR | 2,473.29AZRX |
1000EUR | 4,946.58AZRX |
5000EUR | 24,732.9AZRX |
10000EUR | 49,465.81AZRX |
Bảng chuyển đổi số tiền AZRX sang EUR và EUR sang AZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave ZRX v1 phổ biến
Aave ZRX v1 | 1 AZRX |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.85INR |
![]() | Rp3,423.05IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.44THB |
Aave ZRX v1 | 1 AZRX |
---|---|
![]() | ₽20.85RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.7TRY |
![]() | ¥1.59CNY |
![]() | ¥32.49JPY |
![]() | $1.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZRX = $0.23 USD, 1 AZRX = €0.2 EUR, 1 AZRX = ₹18.85 INR, 1 AZRX = Rp3,423.05 IDR, 1 AZRX = $0.31 CAD, 1 AZRX = £0.17 GBP, 1 AZRX = ฿7.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.02 |
![]() | 0.005487 |
![]() | 0.2445 |
![]() | 557.92 |
![]() | 276.14 |
![]() | 0.8974 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.32 |
![]() | 107,471.21 |
![]() | 2,055.68 |
![]() | 3,629.43 |
![]() | 0.245 |
![]() | 1,017.68 |
![]() | 0.005488 |
![]() | 15.66 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave ZRX v1 của bạn
Nhập số lượng AZRX của bạn
Nhập số lượng AZRX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave ZRX v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave ZRX v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave ZRX v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave ZRX v1 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave ZRX v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave ZRX v1 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave ZRX v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave ZRX v1 (AZRX)

Prix du ZKJ Token en 2025 et Options de Portefeuille : Guide d'Investissement Web3
Découvrez limpact de ZKJ sur la finance Web3, des solutions Portefeuille innovantes et des stratégies dinvestissement.

Qu'est-ce que la pièce EPT ? Perspectives de prix de l'EPT pour 2025
Balance a pour objectif de construire un écosystème de jeu qui connecte les utilisateurs de Web2 et de Web3, et EPT est le cœur économique qui propulse cette vision.

Comment acheter et miner le jeton Byreal en 2025 : Guide de l'investisseur
Explorez le potentiel du Jeton Byreal en 2025.

Labubu Dernières Nouvelles : LABUBU Coin dépasse brièvement 70 millions de dollars
LABUBU Coin nest pas affilié à lofficiel Pop Mart et est une pièce de meme émise par la communauté.

Prix du Raven Token 2025 : Analyse, Tendances et Guide d'Achat
À travers notre analyse approfondie, explorez le potentiel du Jeton Raven.

Actualités sur la Pi Coin : Pi Network Ventures lancé, première série de projets incubés à dévoiler
Pi Network Ventures soutient le développement dapplications de startups avec un fonds de capital-risque de 100 millions de dollars, et le premier lot de projets incubés sera dévoilé le 28 juin.