0xDEFCAFE Thị trường hôm nay
0xDEFCAFE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xDEFCAFE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02175. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CAFE, tổng vốn hóa thị trường của 0xDEFCAFE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của 0xDEFCAFE tính bằng CNY đã tăng ¥0.00003909, biểu thị mức tăng +0.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xDEFCAFE tính bằng CNY là ¥0.2088, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0157.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAFE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAFE sang CNY là ¥0.02175 CNY, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAFE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAFE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch 0xDEFCAFE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAFE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CAFE/-- Spot is $ and --, and CAFE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi 0xDEFCAFE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CAFE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAFE | 0.02CNY |
2CAFE | 0.04CNY |
3CAFE | 0.06CNY |
4CAFE | 0.08CNY |
5CAFE | 0.1CNY |
6CAFE | 0.13CNY |
7CAFE | 0.15CNY |
8CAFE | 0.17CNY |
9CAFE | 0.19CNY |
10CAFE | 0.21CNY |
10000CAFE | 217.57CNY |
50000CAFE | 1,087.85CNY |
100000CAFE | 2,175.7CNY |
500000CAFE | 10,878.5CNY |
1000000CAFE | 21,757CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CAFE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 45.96CAFE |
2CNY | 91.92CAFE |
3CNY | 137.88CAFE |
4CNY | 183.84CAFE |
5CNY | 229.81CAFE |
6CNY | 275.77CAFE |
7CNY | 321.73CAFE |
8CNY | 367.69CAFE |
9CNY | 413.65CAFE |
10CNY | 459.62CAFE |
100CNY | 4,596.22CAFE |
500CNY | 22,981.1CAFE |
1000CNY | 45,962.2CAFE |
5000CNY | 229,811.03CAFE |
10000CNY | 459,622.06CAFE |
Bảng chuyển đổi số tiền CAFE sang CNY và CNY sang CAFE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAFE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CAFE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xDEFCAFE phổ biến
0xDEFCAFE | 1 CAFE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
0xDEFCAFE | 1 CAFE |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAFE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAFE = $0 USD, 1 CAFE = €0 EUR, 1 CAFE = ₹0.26 INR, 1 CAFE = Rp46.79 IDR, 1 CAFE = $0 CAD, 1 CAFE = £0 GBP, 1 CAFE = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.04 |
![]() | 0.0006002 |
![]() | 0.01959 |
![]() | 21.63 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.09053 |
![]() | 0.3724 |
![]() | 70.93 |
![]() | 16,034.06 |
![]() | 286.86 |
![]() | 0.01966 |
![]() | 86.54 |
![]() | 227.17 |
![]() | 0.0006003 |
![]() | 1.63 |
![]() | 160.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 0xDEFCAFE (CAFE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng CAFE của bạn
Nhập số lượng CAFE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xDEFCAFE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xDEFCAFE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xDEFCAFE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.