Từ A đến Z: Những điều cần biết về đầu tư chứng khoán cho người mới vào thị trường

Thị trường chứng khoán đã trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong những năm gần đây. Khi những khó khăn trong sản xuất và thương mại ngày càng gia tăng, việc tìm kiếm những cơ hội sinh lợi thông qua đầu tư chứng khoán đã thu hút hàng triệu người tham gia. Để thành công trong lĩnh vực này, những nhà đầu tư mới phải trang bị cho mình những kiến thức đầu tư chứng khoán vững chắc, hiểu rõ cơ chế hoạt động và chiến lược phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức căn bản và cốt lõi nhất về thị trường chứng khoán.

Chứng khoán là gì? Định nghĩa và các loại chứng khoán

Theo Luật Chứng Khoán số 70/2006/QH1, chứng khoán là những giấy tờ, bằng chứng xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu đối với tài sản hoặc phần vốn của tổ chức phát hành. Kiến thức đầu tư chứng khoán bắt đầu từ việc hiểu rõ các loại chứng khoán khác nhau, bao gồm:

  • Cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ
  • Chứng khoán phái sinh
  • Chứng quyền, quyền mua cổ phần, chứng chỉ lưu ký
  • Các loại chứng khoán khác được nhà nước quy định

Cổ phiếu - Loại chứng khoán phổ biến nhất

Cổ phiếu là loại chứng khoán được biết đến rộng rãi nhất trong các sản phẩm đầu tư. Nó xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty hoặc doanh nghiệp phát hành. Có hai loại cổ phiếu chính:

  • Cổ phiếu phổ thông: gắn liền với kết quả kinh doanh của công ty, không có giá trị cổ tức cố định
  • Cổ phiếu ưu đãi: bao gồm cổ phiếu ưu tiên về cổ tức và quyền biểu quyết

Cổ phiếu có thể được phát hành dưới dạng giấy với thông tin công ty, mệnh giá, năm phát hành, hoặc dưới dạng điện tử với đầy đủ thông tin lưu trữ trên hệ thống máy tính.

Trái phiếu - Công cụ vay vốn

Trái phiếu là chứng khoán xác nhận quyền lợi của chủ sở hữu và nghĩa vụ thanh toán nợ của đơn vị phát hành (công ty, tổ chức hoặc chính quyền). Bản chất của trái phiếu là một phương tiện vay mà nhà phát hành cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong khoảng thời gian nhất định. Người mua trái phiếu sẽ nhận được lãi cố định mà không phụ thuộc vào kết quả sử dụng vốn và không có quyền tham gia quản lý hoạt động của bên nhận vốn.

Chứng chỉ quỹ - Cổ phiếu của quỹ đầu tư

Chứng chỉ quỹ là chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư khi họ góp vốn vào một quỹ đại chúng. Quỹ đại chúng là quỹ đầu tư được nhiều nhà đầu tư góp chung vốn để cùng nhau đầu tư vào các chứng khoán hoặc tài sản khác nhằm kiếm lợi nhuận. Khi đầu tư vào quỹ đại chúng, nhà đầu tư phải mua chứng chỉ quỹ để xác nhận việc góp vốn của mình.

Chứng khoán phái sinh - Hợp đồng dựa trên tài sản cơ sở

Theo luật chứng khoán năm 2019, chứng khoán phái sinh là dạng hợp đồng xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Giá trị của nó phụ thuộc vào một hoặc nhiều loại tài sản cơ sở như chứng khoán, chỉ số hoặc hàng hóa. Các loại hợp đồng bao gồm hợp đồng quyền chọn, hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn. Chứng khoán phái sinh khác biệt với chứng khoán cơ sở ở các đặc điểm sau:

  • Giao dịch trên thị trường phái sinh chuyên biệt
  • Không có giới hạn về khối lượng phát hành
  • Thanh toán diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
  • Lợi nhuận được tính toán hàng ngày

Chứng quyền - Quyền mua chứng khoán cơ sở

Chứng quyền có đảm bảo là loại chứng khoán được phát hành bởi công ty chứng khoán với tài sản đảm bảo. Mỗi chứng quyền thường kèm theo một mã chứng khoán cơ sở. Chủ sở hữu chứng quyền có quyền mua chứng khoán cơ sở với mức giá xác định vào ngày đáo hạn.

Quyền mua cổ phần - Ưu tiên mua cổ phiếu phát hành thêm

Quyền mua cổ phần là chứng khoán công ty phát hành để ưu tiên cho cổ đông được quyền mua trước các cổ phiếu phát hành thêm với giá thấp hơn giá niêm yết trên thị trường. Mỗi cổ phần hiện hành sẽ đi kèm với một quyền mua, và số lượng quyền mua trên mỗi cổ phần thay đổi theo từng đợt phát hành.

Chứng chỉ lưu ký - Chứng khoán đại diện

Chứng chỉ lưu ký được tạo ra khi cổ phiếu của công ty hoặc doanh nghiệp nước ngoài được ký gửi vào ngân hàng lưu ký. Ngân hàng lưu ký sau đó phát hành chứng chỉ lưu ký với số lượng và giá trị phụ thuộc vào tỷ lệ quy đổi giữa chứng chỉ phát hành và số cổ phiếu cơ sở.

Thị trường chứng khoán - Nơi giao dịch

Khái niệm và phân loại thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán (sàn chứng khoán) là nơi các nhà đầu tư thực hiện giao dịch mua bán và trao đổi các sản phẩm chứng khoán tại các sở giao dịch hoặc thông qua công ty môi giới. Thị trường chứng khoán được chia thành hai loại:

  • Thị trường sơ cấp: nơi các tổ chức hoặc quỹ đầu tư huy động vốn bằng việc phát hành chứng khoán lần đầu tiên
  • Thị trường thứ cấp: sau khi phát hành tại thị trường sơ cấp, các nhà đầu tư tiến hành giao dịch mua bán chứng khoán. Giao dịch này không tạo ra tiền mà chỉ thay đổi quyền sở hữu giữa người mua và người bán

Vai trò quan trọng của thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với nền kinh tế:

  • Thúc đẩy phát triển các công ty cổ phần thông qua quảng bá thông tin, định giá doanh nghiệp, phân phối chứng khoán và thu hút các nhà đầu tư góp vốn (một hình thức huy động vốn hiệu quả)
  • Cung cấp cho nhà đầu tư một tiêu chí để đánh giá hoạt động phát triển của doanh nghiệp
  • Mang tính thanh khoản cao, cho phép mua bán dễ dàng
  • Giúp chính phủ và doanh nghiệp huy động vốn nước ngoài thông qua phát hành trái phiếu và cổ phiếu

Các khái niệm và thuật ngữ thiết yếu cho nhà đầu tư

Để thành công trong kiến thức đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư mới cần nắm vững một số khái niệm cốt lõi sau đây.

Thuật ngữ liên quan đến thị trường

  • Công ty niêm yết: công ty chào bán cổ phiếu ra thị trường, được niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán
  • IPO (Initial Public Offering): phát hành chứng khoán công khai lần đầu
  • Vốn hóa: tổng giá trị của công ty dựa trên giá cổ phiếu hiện hành
  • Giá chào mua: giá niêm yết của chứng khoán phát hành lần đầu
  • Danh mục chứng khoán: tập hợp các mã chứng khoán trong tài khoản của nhà đầu tư
  • Lợi suất: tổng giá trị cổ tức hoặc lợi nhuận nhà đầu tư nhận được
  • Báo cáo thường niên: báo cáo tài chính của công ty phát hành được công bố hàng năm
  • Hệ số Alpha: tỷ suất sinh lợi sau khi điều chỉnh rủi ro
  • Hệ số Beta: thước đo rủi ro của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư
  • Price to Book Ratio: so sánh giá thị trường với giá ghi sổ
  • Hệ số rủi ro phá sản: giúp nhà đầu tư đánh giá nguy cơ tài chính của doanh nghiệp
  • Tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu: thể hiện mối quan hệ giữa cổ tức nhận được và giá trị cổ phiếu mua vào

Thuật ngữ lệnh giao dịch

  • Lệnh giới hạn (LO): lệnh mua/bán chứng khoán với mức giá xác định hoặc tốt hơn
  • Lệnh thị trường (MP): lệnh mua ở mức giá bán thấp nhất hoặc bán ở mức giá cao nhất hiện tại
  • Lệnh ATO (chỉ sàn TP.HCM): lệnh giao dịch xác định giá mở cửa, trước 9h15p
  • Lệnh ATC (cả sàn Hà Nội và TP.HCM): lệnh giao dịch xác định giá đóng cửa lúc 14h45p
  • Lệnh PLO (chỉ sàn Hà Nội): lệnh mua/bán ở mức giá đóng cửa sau khi kết thúc phiên ATC
  • Break: thể hiện giá chứng khoán tăng mạnh vượt qua một vùng giá nhất định
  • Giá khớp lệnh: giá mà nhà đầu tư đặt khi giao dịch
  • Long (đánh lên), Short (đánh xuống): giao dịch lên/xuống trong chứng khoán phái sinh
  • Lọc cổ phiếu: sử dụng các tiêu chí như đà tăng, tích lũy, vốn hóa để tìm cổ phiếu đạt tiêu chuẩn
  • Biên an toàn: khoảng chênh lệch giữa giá thị trường và giá trị nội tại

Thuật ngữ liên quan đến giá chứng khoán

  • Mệnh giá: số tiền ghi trên chứng khoán khi phát hành
  • Thị giá: giá mua/bán hiện tại trên thị trường giao dịch
  • Giá niêm yết: giá chứng khoán tại phiên giao dịch đầu tiên
  • Giá khớp lệnh: giá mà lệnh được khớp
  • Giá mở cửa: giá đóng cửa của phiên giao dịch ngày hôm trước
  • Giá sàn: giá thấp nhất trong phiên giao dịch
  • Giá trần: giá cao nhất trong phiên giao dịch
  • Ngày thanh toán: T+3, tức 3 ngày sau khi khớp lệnh (không tính lễ tết)
  • Xu hướng giá: thị trường có 3 loại xu hướng là tăng (Uptrend), giảm (Downtrend), đi ngang (Sideway)

Các khái niệm cơ bản về giao dịch

  • Index (chỉ số): thống kê từ danh sách các cổ phiếu theo tỷ lệ nhất định. Ví dụ: Vnindex đại diện toàn bộ mã trên sàn HOSE, Vn30 là chỉ số của 30 mã có vốn hóa cao nhất
  • Margin (ký quỹ): hình thức giao dịch mà nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua chứng khoán
  • Khối lượng giao dịch: số lượng chứng khoán được giao dịch trong một khoảng thời gian (ví dụ một ngày)
  • Bán khống: hình thức bán chứng khoán mà nhà đầu tư không sở hữu bằng cách mượn từ người khác và mua trả lại
  • Dao động giá: mức giao động giá trên sàn HOSE là +/- 7%, trên sàn HNX là +/- 10% so với giá tham chiếu (giá đóng cửa ngày hôm trước)

Những bên tham gia vào thị trường chứng khoán

Hệ thống thị trường chứng khoán bao gồm các đối tượng sau:

  • Nhà phát hành: các tổ chức phát hành chứng khoán để huy động vốn
  • Nhà đầu tư: người thực hiện giao dịch mua bán. Gồm nhà đầu tư cá nhân (những người có vốn tham gia để kiếm thu nhập) và nhà đầu tư tổ chức (công ty đầu tư, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng thương mại hoạt động với khối vốn lớn)
  • Công ty chứng khoán: đơn vị hỗ trợ quản lý, tư vấn, môi giới, bảo lãnh phát hành
  • Các tổ chức liên quan: Ủy ban chứng khoán nhà nước, sở giao dịch chứng khoán, công ty đánh giá tín nhiệm, công ty dịch vụ máy tính chứng khoán

Nguyên tắc hoạt động của thị trường chứng khoán

Để hiểu rõ kiến thức đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư cần nắm vững 5 nguyên tắc hoạt động cơ bản:

  • Nguyên tắc cạnh tranh: nhà phát hành cạnh tranh để bán chứng khoán, nhà đầu tư cạnh tranh để mua với giá tốt và lợi nhuận cao
  • Nguyên tắc công bằng: tất cả người tham gia đều phải tuân thủ quy định chung
  • Nguyên tắc công khai: nhà phát hành bắt buộc cung cấp thường xuyên, công khai và đầy đủ thông tin về chứng khoán
  • Nguyên tắc trung gian: giao dịch giữa nhà đầu tư và nhà phát hành phải thông qua công ty chứng khoán
  • Nguyên tắc tập trung: giao dịch chỉ diễn ra tại sở giao dịch chứng khoán và được quản lý chặt chẽ bởi cơ quan nhà nước

Khung giờ và cách thức giao dịch

Thời gian giao dịch

Các sàn giao dịch tại Hồ Chí Minh, Hà Nội và UPCOM hoạt động trong khung giờ từ 9h00 đến 11h30 sáng và từ 13h00 đến 15h00 chiều, từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần (không tính cuối tuần và ngày lễ tết).

Cách đọc bảng giá chứng khoán

Bảng giá là phần rất quan trọng mà nhà đầu tư mới cần nắm rõ:

  • Màu xanh: giá tăng so với giá tham chiếu
  • Màu đỏ: giá giảm so với giá tham chiếu
  • Màu vàng: giá bằng so với giá tham chiếu

Phương thức mua bán chứng khoán

Nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch bằng hai cách:

  • Tự đặt lệnh trên các phần mềm giao dịch
  • Đặt lệnh thông qua công ty môi giới

Mở tài khoản chứng khoán - Những bước cần biết

Trước khi mở tài khoản giao dịch, nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ và lựa chọn công ty chứng khoán phù hợp. Cần chú ý đặc biệt đến mức phí giao dịch, tỷ lệ margin, lãi suất vay margin mà công ty áp dụng.

Nhà đầu tư có thể mở tài khoản trực tiếp tại công ty chứng khoán, ngân hàng hoặc công ty môi giới. Thông tin cần cung cấp bao gồm địa chỉ thường trú, email, số điện thoại và tài khoản ngân hàng.

Sau khi mở tài khoản, công ty sẽ cung cấp số tài khoản và hướng dẫn nạp tiền để bắt đầu giao dịch. Với số dư trên 500 nghìn đồng, nhà đầu tư đã có thể bắt đầu giao dịch mua bán chứng khoán.

Những lưu ý quan trọng khi giao dịch

Khi tham gia thị trường chứng khoán, nhà đầu tư cần chú ý:

  • Việt Nam có 3 sàn giao dịch chính là sàn HCM (HOSE), sàn Hà Nội (HNX), và sàn UPCOM (cho các công ty đại chúng chưa niêm yết). Bên cạnh đó có nhiều sàn giao dịch quốc tế hoạt động tại Việt Nam, mỗi sàn có ưu nhược điểm khác nhau. Dù chọn sàn nào, nhà đầu tư phải lựa chọn sàn uy tín, hoạt động lâu năm, được quản lý bởi cơ quan chứng khoán trong nước hoặc cơ quan quản lý quốc tế như ASIC, FCA, SEC, CySEC

  • Nhà đầu tư mới nên nắm vững 3 lệnh cơ bản là ATO, ATC, LO trước khi học các lệnh nâng cao như MP, MTL, MOK, MAK

Kết luận

Những kiến thức đầu tư chứng khoán trên đây là những nền tảng thiết yếu mà nhà đầu tư F0 cần trang bị khi bước vào thị trường. Để có thể sinh lợi bền vững từ chứng khoán, nhà đầu tư cần tiếp tục học hỏi thêm kiến thức sâu hơn, tích lũy kinh nghiệm thực tế để có khả năng nhạy cảm với các biến động của thị trường. Thành công trong đầu tư không chỉ đến từ kiến thức mà còn từ kỷ luật và quản lý rủi ro cẩn thận.

CHO-7,91%
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim