Orchid 今日の市場
Orchidは昨日に比べ下落しています。
OrchidをRussian Ruble(RUB)に換算した現在の価格は₽5.83です。591,544,728.95 OXTの流通供給量に基づくと、RUBでのOrchidの総時価総額は₽318,896,020,346.39です。過去24時間で、 RUBでの Orchid の価格は ₽0.04522上昇し、 +0.78%の成長率を示しています。過去において、RUBでのOrchidの史上最高価格は₽94.81、史上最低価格は₽4.31でした。
1OXTからRUBへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 OXTからRUBへの為替レートは₽5.83 RUBであり、過去24時間で+0.78%の変動がありました(--)から(--)。GateのOXT/RUBの価格チャートページには、過去1日における1 OXT/RUBの履歴変化データが表示されています。
Orchid 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.06358 | 1.54% | |
![]() 無期限 | $0.06347 | 1.54% |
OXT/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.06358であり、過去24時間の取引変化率は1.54%です。OXT/USDT現物価格は$0.06358と1.54%、OXT/USDT永久契約価格は$0.06347と1.54%です。
Orchid から Russian Ruble への為替レートの換算表
OXT から RUB への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1OXT | 5.83RUB |
2OXT | 11.66RUB |
3OXT | 17.5RUB |
4OXT | 23.33RUB |
5OXT | 29.16RUB |
6OXT | 35RUB |
7OXT | 40.83RUB |
8OXT | 46.67RUB |
9OXT | 52.5RUB |
10OXT | 58.33RUB |
100OXT | 583.37RUB |
500OXT | 2,916.88RUB |
1000OXT | 5,833.76RUB |
5000OXT | 29,168.8RUB |
10000OXT | 58,337.61RUB |
RUB から OXT への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1RUB | 0.1714OXT |
2RUB | 0.3428OXT |
3RUB | 0.5142OXT |
4RUB | 0.6856OXT |
5RUB | 0.857OXT |
6RUB | 1.02OXT |
7RUB | 1.19OXT |
8RUB | 1.37OXT |
9RUB | 1.54OXT |
10RUB | 1.71OXT |
1000RUB | 171.41OXT |
5000RUB | 857.07OXT |
10000RUB | 1,714.15OXT |
50000RUB | 8,570.79OXT |
100000RUB | 17,141.59OXT |
上記のOXTからRUBおよびRUBからOXTの金額変換表は、1から10000、OXTからRUBへの変換関係と具体的な値、および1から100000、RUBからOXTへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Orchid から変換
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.27INR |
![]() | Rp957.67IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.08THB |
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | ₽5.83RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.15TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.09JPY |
![]() | $0.49HKD |
上記の表は、1 OXTと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 OXT = $0.06 USD、1 OXT = €0.06 EUR、1 OXT = ₹5.27 INR、1 OXT = Rp957.67 IDR、1 OXT = $0.09 CAD、1 OXT = £0.05 GBP、1 OXT = ฿2.08 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から RUBへ
ETH から RUBへ
USDT から RUBへ
XRP から RUBへ
BNB から RUBへ
SOL から RUBへ
USDC から RUBへ
DOGE から RUBへ
ADA から RUBへ
TRX から RUBへ
STETH から RUBへ
WBTC から RUBへ
HYPE から RUBへ
SUI から RUBへ
LINK から RUBへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからRUB、ETHからRUB、USDTからRUB、BNBからRUB、SOLからRUBなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.2591 |
![]() | 0.00004898 |
![]() | 0.002029 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.3 |
![]() | 0.007825 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 5.41 |
![]() | 23.56 |
![]() | 7.02 |
![]() | 19.65 |
![]() | 0.002028 |
![]() | 0.00004921 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.3383 |
上記の表は、Russian Rubleを主要通貨と交換する機能を提供しており、RUBからGT、RUBからUSDT、RUBからBTC、RUBからETH、RUBからUSBT、RUBからPEPE、RUBからEIGEN、RUBからOGなどが含まれます。
Orchidの数量を入力してください。
OXTの数量を入力してください。
OXTの数量を入力してください。
Russian Rubleを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Russian Rubleまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、OrchidをRUBに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Orchidの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Orchid から Russian Ruble (RUB) への変換とは?
2.このページでの、Orchid から Russian Ruble への為替レートの更新頻度は?
3.Orchid から Russian Ruble への為替レートに影響を与える要因は?
4.Orchidを Russian Ruble以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をRussian Ruble (RUB)に交換できますか?
Orchid (OXT)に関連する最新ニュース

Huma Finance là gì? Dự đoán giá HUMA và Phân tích giá trị
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên được bảo đảm bằng tài sản thực.

Dự đoán giá LINK năm 2025: Giá trị của Chainlink trong cảnh quan Web3 năm 2025
Khám phá tiềm năng của Chainlink vào năm 2025 với phân tích dự đoán giá LINK chi tiết của chúng tôi.

What Is TAO: Hiểu Vai trò của nó trong Web3 2025
Khám phá khái niệm cách mạng của TAO trong Web3, khám phá tác động của nó đối với trí tuệ nhân tạo phi tập trung, dự đoán thị trường và tích hợp công việc trong tương lai.

Giá Theta vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của Theta vào năm 2025, phân tích sáng tạo blockchain, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.

Phân Tích Giá Flux: Xu Hướng Thị Trường Năm 2025 và Tích Hợp Web3
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Flux trong cơ sở hạ tầng Web3 và tiềm năng tăng giá của nó.

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường
Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.