Backed NIU Technologies 今日の市場
Backed NIU Technologiesは昨日に比べ上昇しています。
Backed NIU TechnologiesをThai Baht(THB)に換算した現在の価格は฿116.42です。0 BNIUの流通供給量に基づくと、THBでのBacked NIU Technologiesの総時価総額は฿0です。過去24時間で、 THBでの Backed NIU Technologies の価格は ฿10.82上昇し、 +10%の成長率を示しています。過去において、THBでのBacked NIU Technologiesの史上最高価格は฿157.32、史上最低価格は฿53.76でした。
1BNIUからTHBへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 BNIUからTHBへの為替レートは฿116.42 THBであり、過去24時間で+10%の変動がありました(--)から(--)。GateのBNIU/THBの価格チャートページには、過去1日における1 BNIU/THBの履歴変化データが表示されています。
Backed NIU Technologies 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
BNIU/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。BNIU/--現物価格は$と0%、BNIU/--永久契約価格は$と0%です。
Backed NIU Technologies から Thai Baht への為替レートの換算表
BNIU から THB への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1BNIU | 116.42THB |
2BNIU | 232.85THB |
3BNIU | 349.28THB |
4BNIU | 465.71THB |
5BNIU | 582.14THB |
6BNIU | 698.57THB |
7BNIU | 815THB |
8BNIU | 931.43THB |
9BNIU | 1,047.86THB |
10BNIU | 1,164.29THB |
100BNIU | 11,642.92THB |
500BNIU | 58,214.64THB |
1000BNIU | 116,429.28THB |
5000BNIU | 582,146.42THB |
10000BNIU | 1,164,292.84THB |
THB から BNIU への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1THB | 0.008588BNIU |
2THB | 0.01717BNIU |
3THB | 0.02576BNIU |
4THB | 0.03435BNIU |
5THB | 0.04294BNIU |
6THB | 0.05153BNIU |
7THB | 0.06012BNIU |
8THB | 0.06871BNIU |
9THB | 0.0773BNIU |
10THB | 0.08588BNIU |
100000THB | 858.89BNIU |
500000THB | 4,294.45BNIU |
1000000THB | 8,588.9BNIU |
5000000THB | 42,944.52BNIU |
10000000THB | 85,889.04BNIU |
上記のBNIUからTHBおよびTHBからBNIUの金額変換表は、1から10000、BNIUからTHBへの変換関係と具体的な値、および1から10000000、THBからBNIUへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Backed NIU Technologies から変換
Backed NIU Technologies | 1 BNIU |
---|---|
![]() | $3.53USD |
![]() | €3.16EUR |
![]() | ₹294.9INR |
![]() | Rp53,549.17IDR |
![]() | $4.79CAD |
![]() | £2.65GBP |
![]() | ฿116.43THB |
Backed NIU Technologies | 1 BNIU |
---|---|
![]() | ₽326.2RUB |
![]() | R$19.2BRL |
![]() | د.إ12.96AED |
![]() | ₺120.49TRY |
![]() | ¥24.9CNY |
![]() | ¥508.33JPY |
![]() | $27.5HKD |
上記の表は、1 BNIUと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 BNIU = $3.53 USD、1 BNIU = €3.16 EUR、1 BNIU = ₹294.9 INR、1 BNIU = Rp53,549.17 IDR、1 BNIU = $4.79 CAD、1 BNIU = £2.65 GBP、1 BNIU = ฿116.43 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から THBへ
ETH から THBへ
USDT から THBへ
XRP から THBへ
BNB から THBへ
SOL から THBへ
USDC から THBへ
DOGE から THBへ
ADA から THBへ
TRX から THBへ
STETH から THBへ
WBTC から THBへ
SUI から THBへ
HYPE から THBへ
LINK から THBへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからTHB、ETHからTHB、USDTからTHB、BNBからTHB、SOLからTHBなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.6937 |
![]() | 0.0001363 |
![]() | 0.005651 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.17 |
![]() | 0.0221 |
![]() | 0.08125 |
![]() | 15.16 |
![]() | 61.05 |
![]() | 18.38 |
![]() | 55.04 |
![]() | 0.005661 |
![]() | 0.000137 |
![]() | 3.89 |
![]() | 0.4148 |
![]() | 0.8893 |
上記の表は、Thai Bahtを主要通貨と交換する機能を提供しており、THBからGT、THBからUSDT、THBからBTC、THBからETH、THBからUSBT、THBからPEPE、THBからEIGEN、THBからOGなどが含まれます。
Backed NIU Technologiesの数量を入力してください。
BNIUの数量を入力してください。
BNIUの数量を入力してください。
Thai Bahtを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Thai Bahtまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Backed NIU Technologiesの現在のThai Bahtでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Backed NIU Technologiesの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、Backed NIU TechnologiesをTHBに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Backed NIU Technologiesの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Backed NIU Technologies から Thai Baht (THB) への変換とは?
2.このページでの、Backed NIU Technologies から Thai Baht への為替レートの更新頻度は?
3.Backed NIU Technologies から Thai Baht への為替レートに影響を与える要因は?
4.Backed NIU Technologiesを Thai Baht以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をThai Baht (THB)に交換できますか?
Backed NIU Technologies (BNIU)に関連する最新ニュース

Xu hướng giá DeFi và Phân tích thị trường vào năm 2025
Khám phá tương lai của DeFi vào năm 2025: tích hợp trí tuệ nhân tạo

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.

Giá trị tài sản ròng của Vitalik Buterin: Một cái nhìn sâu vào đế chế tiền điện tử của người sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin không chỉ là một hình tượng đặc biệt trong lĩnh vực tiền điện tử, mà còn là một trong những nhà lãnh đạo công nghệ được công nhận mạnh mẽ trên toàn thế giới.

P2WPKH: Sự tiến hoá và đổi mới của Địa chỉ Bitcoin
P2WPKH (Thanh toán đến Địa chỉ Khóa Công khai Chứng kiến) như một hình thức địa chỉ Bitcoin sáng tạo, không chỉ cải thiện hiệu suất giao dịch mà còn tăng cường bảo mật.

Tokyo Games Token (TGT): Sự kết hợp của Web3 và trò chơi AAA
TGT có thể nổi bật trong lĩnh vực game 3A, xứng đáng được sự chú ý tiếp tục từ ngành công nghiệp.

AWE Network là gì?
AWE Network tái định nghĩa cách mà thế giới ảo được xây dựng thông qua sự đổi mới công nghệ.