Pasar Handshake Hari Ini
Handshake menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini HNS yang dikonversi ke Vietnamese Đồng (VND) adalah ₫183.63. Dengan pasokan beredar 661,687,068.11 HNS, total kapitalisasi pasar HNS dalam VND adalah ₫2,990,298,196,449,192.61. Selama 24 jam terakhir, harga HNS di VND turun sebesar ₫-4.53, yang menunjukkan penurunan sebesar -2.41%. Secara riwayat, harga all-time high untuk HNS dalam VND adalah ₫20,964.66, sedangkan harga all-time low adalah ₫129.21.
Grafik Konversi Harga 1HNS ke VND
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 HNS ke VND adalah ₫183.63 VND, dengan perubahan -2.41% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga HNS/VND milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 HNS/VND selama satu hari terakhir.
Perdagangan Handshake
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.007463 | -2.27% | |
![]() Spot | $0.0000000724 | -1.09% |
Harga real-time perdagangan HNS/USDT Spot adalah $0.007463, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -2.27%, HNS/USDT Spot adalah $0.007463 dan -2.27%, dan HNS/USDT Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi Handshake ke Vietnamese Đồng
Tabel Konversi HNS ke VND
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1HNS | 183.63VND |
2HNS | 367.27VND |
3HNS | 550.9VND |
4HNS | 734.54VND |
5HNS | 918.18VND |
6HNS | 1,101.81VND |
7HNS | 1,285.45VND |
8HNS | 1,469.09VND |
9HNS | 1,652.72VND |
10HNS | 1,836.36VND |
100HNS | 18,363.63VND |
500HNS | 91,818.15VND |
1000HNS | 183,636.3VND |
5000HNS | 918,181.53VND |
10000HNS | 1,836,363.06VND |
Tabel Konversi VND ke HNS
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1VND | 0.005445HNS |
2VND | 0.01089HNS |
3VND | 0.01633HNS |
4VND | 0.02178HNS |
5VND | 0.02722HNS |
6VND | 0.03267HNS |
7VND | 0.03811HNS |
8VND | 0.04356HNS |
9VND | 0.049HNS |
10VND | 0.05445HNS |
100000VND | 544.55HNS |
500000VND | 2,722.77HNS |
1000000VND | 5,445.54HNS |
5000000VND | 27,227.73HNS |
10000000VND | 54,455.46HNS |
Tabel konversi jumlah HNS ke VND dan VND ke HNS di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 HNS ke VND, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000000 VND ke HNS, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Handshake
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp113.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.69RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.07JPY |
![]() | $0.06HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 HNS dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.62 INR, 1 HNS = Rp113.2 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.25 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke VND
ETH tukar ke VND
USDT tukar ke VND
XRP tukar ke VND
BNB tukar ke VND
SOL tukar ke VND
USDC tukar ke VND
DOGE tukar ke VND
ADA tukar ke VND
TRX tukar ke VND
STETH tukar ke VND
WBTC tukar ke VND
SUI tukar ke VND
LINK tukar ke VND
AVAX tukar ke VND
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke VND, ETH ke VND, USDT ke VND, BNB ke VND, SOL ke VND, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 0.0009439 |
![]() | 0.0000001968 |
![]() | 0.000008182 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008653 |
![]() | 0.00003165 |
![]() | 0.0001217 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09399 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 0.0748 |
![]() | 0.000008222 |
![]() | 0.000000197 |
![]() | 0.005366 |
![]() | 0.001323 |
![]() | 0.0009058 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Vietnamese Đồng dengan mata uang populer, termasuk VND ke GT, VND ke USDT, VND ke BTC, VND ke ETH, VND ke USBT, VND ke PEPE, VND ke EIGEN, VND ke OG, dst.
Masukkan jumlah Handshake Anda
Masukkan jumlah HNS Anda
Masukkan jumlah HNS Anda
Pilih Vietnamese Đồng
Klik pada tarik-turun untuk memilih Vietnamese Đồng atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Handshake terbaru dalam Vietnamese Đồng atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Handshake.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Handshake ke VND dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli Handshake
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Handshake ke Vietnamese Đồng (VND)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Handshake ke Vietnamese Đồng diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Handshake ke Vietnamese Đồng?
4.Bisakah Saya mengkonversi Handshake ke mata uang lainnya selain Vietnamese Đồng?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Vietnamese Đồng (VND)?
Berita Terbaru Terkait Handshake (HNS)

Phân tích Thị trường Bitcoin: Xu hướng hiện tại và Dự đoán trong tương lai
Bitcoin (Bitcoin, BTC) là không thể phủ nhận là một trong những loại tiền điện tử được quan sát nhiều nhất

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Phản công và Đứng Vững trên mốc $98K
Các nhà giao dịch mong đợi Fed sẽ cắt lãi suất trước tháng 7

Xu hướng giá Bitcoin: BTC phá vỡ 97,000 USDT trên thị trường Tiền điện tử năm 2025
Khám phá sự bùng nổ của Bitcoin vượt qua 97.000 đô la và những tác động của nó đối với thị trường tiền điện tử vào năm 2025.

Hướng dẫn cần đọc cho các nhà đầu tư Web3 về Solana New Domain Name Token SNS vào năm 2025
Khám phá sự đột phá cách mạng của hệ sinh thái Solana: SNS token.

MIKAMI Token Trải qua 70% Dump: Bài học và Hiểu biết từ Cuồng Loạn Meme Coin
Sự biến động của Token $MIKAMI không chỉ thể hiện tính chất đầu cơ của thị trường meme coin mà còn là điều chuông cảnh báo cho nhà đầu tư và các bên dự án.

Phân tích giá tiền MOG vào năm 2025: triển vọng đầu tư và xu hướng thị trường
Khám phá dự báo giá đồng coin MOG và triển vọng đầu tư cho năm 2025.