ZMINEZMN sang GBP:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Bảng Anh (GBP)

ZMN/GBP: 1 ZMN ≈ £0.01143 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01143. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng GBP là £347,283.96. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng GBP đã giảm £-0.0003211, biểu thị mức giảm -2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng GBP là £0.1304, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0001822.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang GBP

£0.01143-2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang GBP là £0.01143 GBP, với sự thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is $ and --, and ZMN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ZMN sang GBP

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZMN
0.01GBP
2ZMN
0.02GBP
3ZMN
0.03GBP
4ZMN
0.04GBP
5ZMN
0.05GBP
6ZMN
0.06GBP
7ZMN
0.08GBP
8ZMN
0.09GBP
9ZMN
0.1GBP
10ZMN
0.11GBP
10,000ZMN
114.32GBP
50,000ZMN
571.63GBP
100,000ZMN
1,143.27GBP
500,000ZMN
5,716.36GBP
1,000,000ZMN
11,432.73GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZMN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1GBP
87.46ZMN
2GBP
174.93ZMN
3GBP
262.4ZMN
4GBP
349.87ZMN
5GBP
437.34ZMN
6GBP
524.8ZMN
7GBP
612.27ZMN
8GBP
699.74ZMN
9GBP
787.21ZMN
10GBP
874.68ZMN
100GBP
8,746.81ZMN
500GBP
43,734.06ZMN
1,000GBP
87,468.12ZMN
5,000GBP
437,340.64ZMN
10,000GBP
874,681.28ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang GBP và GBP sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZMN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.35 INR, 1 ZMN = Rp250.88 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.41
logo BTCBTC
0.005965
logo ETHETH
0.1643
logo XRPXRP
234.88
logo USDTUSDT
674.54
logo BNBBNB
0.8144
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
674.64
logo SMARTSMART
102,496.65
logo STETHSTETH
0.1646
logo TRXTRX
1,932.89
logo DOGEDOGE
3,197.67
logo ADAADA
795.21
logo LINKLINK
28.5
logo WBTCWBTC
0.005977
logo HYPEHYPE
16.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.