VersusVS sang GBP:Chuyển đổi Versus (VS) sang British Pound (GBP)

VS/GBP: 1 VS ≈ £0.02431 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02431. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng GBP đã tăng £0.00003642, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng GBP là £0.2689, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02395.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang GBP

£0.02431+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang GBP là £0.02431 GBP, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is $ and --, and VS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang British Pound

Bảng chuyển đổi VS sang GBP

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang GBP và GBP sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- VS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- GBP sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.46
logo BTCBTC
0.005888
logo ETHETH
0.189
logo XRPXRP
226.14
logo USDTUSDT
666.13
logo BNBBNB
0.8826
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
665.57
logo SMARTSMART
157,294.15
logo STETHSTETH
0.1893
logo TRXTRX
2,063.53
logo DOGEDOGE
3,333.56
logo ADAADA
937.45
logo PMXPMX
4.08
logo WBTCWBTC
0.005888
logo HYPEHYPE
17.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang British Pound (GBP)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Tầm Nhìn Là Gì? Dự Đoán Giá TOKEN VSN

Tầm Nhìn Là Gì? Dự Đoán Giá TOKEN VSN

Vision (VSN), là một giải pháp token thống nhất được ra mắt bởi hệ sinh thái Bitpanda, đang cố gắng tái cấu trúc trải nghiệm người dùng Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
LGNS vs. Các Token GameFi Khác: Ai Mới Là Người Chiến Thắng?

LGNS vs. Các Token GameFi Khác: Ai Mới Là Người Chiến Thắng?

Khi GameFi tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, hàng loạt token cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý — và dòng vốn của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Khi tài chính phi tập trung (DeFi) phát triển nhanh chóng, các nền tảng vault (kho lưu trữ lợi suất)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Stonk vs. Stock: Những Khác Biệt Chính Mọi Nhà Đầu Tử Crypto Cần Biết

Stonk vs. Stock: Những Khác Biệt Chính Mọi Nhà Đầu Tử Crypto Cần Biết

Khi ranh giới giữa tài chính truyền thống và crypto ngày càng mờ nhạt, nhiều trader vừa nắm giữ stock vừa “ôm” stonk—thuật ngữ vui dành cho các token kỹ thuật số hay meme coin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-13
PIGS Token vs. Các Memecoin Khác: Giải Thích Những Khác Biệt Chính

PIGS Token vs. Các Memecoin Khác: Giải Thích Những Khác Biệt Chính

Vũ trụ memecoin tiếp tục phát triển nhanh chóng—mỗi dự án mới đều tranh giành sự chú ý của thợ săn airdrop,

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Javsphere là gì? Dự đoán giá JAV Coin và triển vọng thị trường cho năm 2025

Javsphere là gì? Dự đoán giá JAV Coin và triển vọng thị trường cho năm 2025

Javsphere là một mạng lưới máy tính phi tập trung Web3 đang nổi lên, được thiết kế để cung cấp dịch vụ tác nhân AI hiệu suất cao và khả năng xử lý dữ liệu trên chuỗi thông qua các nút phân tán.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.