STASIS EUROEURS sang HKD:Chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EURS/HKD: 1 EURS ≈ $9.03 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

STASIS EURO Thị trường hôm nay

STASIS EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EURS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $9.03. Với nguồn cung lưu hành là 124,125,940 EURS, tổng vốn hóa thị trường của EURS tính bằng HKD là $8,740,807,215.25. Trong 24h qua, giá của EURS tính bằng HKD đã giảm $-0.02284, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURS tính bằng HKD là $13.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EURS sang HKD

$9.03-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EURS sang HKD là $9.03 HKD, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EURS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch STASIS EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EURS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EURS/-- Spot is $ and --, and EURS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi STASIS EURO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EURS sang HKD

logo STASIS EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EURS
9.03HKD
2EURS
18.07HKD
3EURS
27.11HKD
4EURS
36.15HKD
5EURS
45.19HKD
6EURS
54.22HKD
7EURS
63.26HKD
8EURS
72.3HKD
9EURS
81.34HKD
10EURS
90.38HKD
100EURS
903.8HKD
500EURS
4,519.01HKD
1,000EURS
9,038.02HKD
5,000EURS
45,190.12HKD
10,000EURS
90,380.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EURS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo STASIS EURO
1HKD
0.1106EURS
2HKD
0.2212EURS
3HKD
0.3319EURS
4HKD
0.4425EURS
5HKD
0.5532EURS
6HKD
0.6638EURS
7HKD
0.7745EURS
8HKD
0.8851EURS
9HKD
0.9957EURS
10HKD
1.1EURS
1,000HKD
110.64EURS
5,000HKD
553.21EURS
10,000HKD
1,106.43EURS
50,000HKD
5,532.18EURS
100,000HKD
11,064.36EURS

Bảng chuyển đổi số tiền EURS sang HKD và HKD sang EURS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EURS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang EURS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1STASIS EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EURS = $1.16 USD, 1 EURS = €1.04 EUR, 1 EURS = ₹96.91 INR, 1 EURS = Rp17,596.89 IDR, 1 EURS = $1.57 CAD, 1 EURS = £0.87 GBP, 1 EURS = ฿38.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005396
logo ETHETH
0.0149
logo XRPXRP
20.39
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07949
logo SOLSOL
0.3668
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,177.84
logo STETHSTETH
0.01493
logo DOGEDOGE
286.43
logo TRXTRX
184.84
logo ADAADA
82.29
logo WBTCWBTC
0.0005401
logo LINKLINK
2.98
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EURS của bạn

Nhập số lượng EURS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STASIS EURO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STASIS EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STASIS EURO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ STASIS EURO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ STASIS EURO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ STASIS EURO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi STASIS EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.