StakeStone Thị trường hôm nay
StakeStone đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StakeStone chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07407. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,333,333 STO, tổng vốn hóa thị trường của StakeStone tính bằng GBP là £12,535,982.52. Trong 24h qua, giá của StakeStone tính bằng GBP đã tăng £0.004236, biểu thị mức tăng +6.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StakeStone tính bằng GBP là £0.1776, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0395.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STO sang GBP là £0.07407 GBP, với sự thay đổi +6.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch StakeStone
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09855 | +5.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09843 | +5.82% |
The real-time trading price of STO/USDT Spot is $0.09855, with a 24-hour trading change of +5.93%, STO/USDT Spot is $0.09855 and +5.93%, and STO/USDT Perpetual is $0.09843 and +5.82%.
Bảng chuyển đổi StakeStone sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi STO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STO | 0.07GBP |
2STO | 0.14GBP |
3STO | 0.22GBP |
4STO | 0.29GBP |
5STO | 0.37GBP |
6STO | 0.44GBP |
7STO | 0.51GBP |
8STO | 0.59GBP |
9STO | 0.66GBP |
10STO | 0.74GBP |
10,000STO | 741.68GBP |
50,000STO | 3,708.43GBP |
100,000STO | 7,416.87GBP |
500,000STO | 37,084.38GBP |
1,000,000STO | 74,168.76GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang STO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 13.48STO |
2GBP | 26.96STO |
3GBP | 40.44STO |
4GBP | 53.93STO |
5GBP | 67.41STO |
6GBP | 80.89STO |
7GBP | 94.37STO |
8GBP | 107.86STO |
9GBP | 121.34STO |
10GBP | 134.82STO |
100GBP | 1,348.27STO |
500GBP | 6,741.38STO |
1,000GBP | 13,482.76STO |
5,000GBP | 67,413.82STO |
10,000GBP | 134,827.65STO |
Bảng chuyển đổi số tiền STO sang GBP và GBP sang STO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 STO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang STO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StakeStone phổ biến
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.24INR |
![]() | Rp1,496.34IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.25THB |
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | ₽9.12RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.37TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.2JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STO = $0.1 USD, 1 STO = €0.09 EUR, 1 STO = ₹8.24 INR, 1 STO = Rp1,496.34 IDR, 1 STO = $0.13 CAD, 1 STO = £0.07 GBP, 1 STO = ฿3.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.32 |
![]() | 0.005706 |
![]() | 0.1576 |
![]() | 202.91 |
![]() | 665.6 |
![]() | 0.8282 |
![]() | 3.66 |
![]() | 665.91 |
![]() | 96,330.54 |
![]() | 0.1581 |
![]() | 2,728.71 |
![]() | 1,982.01 |
![]() | 815.9 |
![]() | 0.005716 |
![]() | 15.23 |
![]() | 31.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi StakeStone (STO) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng STO của bạn
Nhập số lượng STO của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StakeStone hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StakeStone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StakeStone sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StakeStone sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi StakeStone sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StakeStone (STO)

STO Token Price Prediction: Market Trends and Investment Outlook (2025–2030)
This article will deeply analyze the future price trajectory of STO tokens based on technical indicators, ecological progress, and industry forecasts.

STO Chain: Revolutionizing Regulated Asset Tokenization in 2025
Explore how STO Chain revolutionizes asset tokenization

STO Token: Multi-Chain DeFi New Infrastructure Leads to a New Era of Full-Chain Liquidity
Empowered by smart contracts, STO has reshaped the way assets are acquired, distributed, and utilized, driving the development of modular blockchains while balancing innovation with compliance.