OpenSwap.One Thị trường hôm nay
OpenSwap.One đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenSwap.One chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.06462. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OpenSwap.One tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OpenSwap.One tính bằng INR đã tăng ₹0.005891, biểu thị mức tăng +10.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSwap.One tính bằng INR là ₹60.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang INR là ₹0.06462 INR, với tỷ lệ thay đổi là +10.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/INR trong ngày qua.
Giao dịch OpenSwap.One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSwap.One sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OPENX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENX | 0.06INR |
2OPENX | 0.12INR |
3OPENX | 0.19INR |
4OPENX | 0.25INR |
5OPENX | 0.32INR |
6OPENX | 0.38INR |
7OPENX | 0.45INR |
8OPENX | 0.51INR |
9OPENX | 0.58INR |
10OPENX | 0.64INR |
10000OPENX | 646.21INR |
50000OPENX | 3,231.08INR |
100000OPENX | 6,462.17INR |
500000OPENX | 32,310.85INR |
1000000OPENX | 64,621.71INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 15.47OPENX |
2INR | 30.94OPENX |
3INR | 46.42OPENX |
4INR | 61.89OPENX |
5INR | 77.37OPENX |
6INR | 92.84OPENX |
7INR | 108.32OPENX |
8INR | 123.79OPENX |
9INR | 139.27OPENX |
10INR | 154.74OPENX |
100INR | 1,547.46OPENX |
500INR | 7,737.33OPENX |
1000INR | 15,474.67OPENX |
5000INR | 77,373.36OPENX |
10000INR | 154,746.73OPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang INR và INR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPENX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSwap.One phổ biến
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0 USD, 1 OPENX = €0 EUR, 1 OPENX = ₹0.06 INR, 1 OPENX = Rp11.73 IDR, 1 OPENX = $0 CAD, 1 OPENX = £0 GBP, 1 OPENX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3516 |
![]() | 0.00005707 |
![]() | 0.002364 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009253 |
![]() | 0.04127 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.7 |
![]() | 22.2 |
![]() | 0.002364 |
![]() | 9.47 |
![]() | 2,520.63 |
![]() | 0.1469 |
![]() | 0.00005712 |
![]() | 2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSwap.One của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSwap.One hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSwap.One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSwap.One sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSwap.One sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSwap.One sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSwap.One (OPENX)

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs
قيمة ترامب NFT هي في الأساس لعبة من إجماع السعر والندرة.

صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3
تتطور Quant مجال العملات الرقمية من مفهوم تقني إلى المحرك الأساسي لحلول عبر السلاسل من الدرجة المؤسسية.

Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين
أصبحت Stacks (STX)، بفضل ميزة الريادة التكنولوجية ونظامها البيئي النابض بالحياة، رائدة في ثورة عقود بيتكوين الذكية.

ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025
اكتشف مستقبل الحركة لكسب المال مع عملة SWEAT في عام 2025.

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3
اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025
استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.