OpenSky Finance Thị trường hôm nay
OpenSky Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.241. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng JPY là ¥2,079,648,856.19. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng JPY đã tăng ¥0.000697, biểu thị mức tăng +0.290000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng JPY là ¥41.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang JPY là ¥0.241 JPY, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenSky Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001675 | +0.29% |
The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001675, with a 24-hour trading change of +0.29%, OSKY/USDT Spot is $0.001675 and +0.29%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OSKY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSKY | 0.24JPY |
2OSKY | 0.48JPY |
3OSKY | 0.72JPY |
4OSKY | 0.96JPY |
5OSKY | 1.2JPY |
6OSKY | 1.44JPY |
7OSKY | 1.68JPY |
8OSKY | 1.92JPY |
9OSKY | 2.16JPY |
10OSKY | 2.41JPY |
1000OSKY | 241.05JPY |
5000OSKY | 1,205.29JPY |
10000OSKY | 2,410.58JPY |
50000OSKY | 12,052.94JPY |
100000OSKY | 24,105.88JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OSKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 4.14OSKY |
2JPY | 8.29OSKY |
3JPY | 12.44OSKY |
4JPY | 16.59OSKY |
5JPY | 20.74OSKY |
6JPY | 24.89OSKY |
7JPY | 29.03OSKY |
8JPY | 33.18OSKY |
9JPY | 37.33OSKY |
10JPY | 41.48OSKY |
100JPY | 414.83OSKY |
500JPY | 2,074.18OSKY |
1000JPY | 4,148.36OSKY |
5000JPY | 20,741.82OSKY |
10000JPY | 41,483.64OSKY |
Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang JPY và JPY sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSKY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.14 INR, 1 OSKY = Rp25.39 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2004 |
![]() | 0.00002943 |
![]() | 0.0009497 |
![]() | 1.01 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.00468 |
![]() | 0.01957 |
![]() | 3.47 |
![]() | 13.7 |
![]() | 824.56 |
![]() | 0.0009505 |
![]() | 10.86 |
![]() | 4.15 |
![]() | 0.00002968 |
![]() | 0.07753 |
![]() | 7.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng OSKY của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

MemeCore (M) Token Giá Mới Nhất và Dự Đoán Giá Năm 2025
MemeCore ($M), như là Token gốc của blockchain Layer 1 đầu tiên tập trung vào văn hóa meme, gần đây đã thu hút sự chú ý của thị trường do sự gia tăng giá của nó.

MILF Token Là Gì? Dự Án Memecoin Kết Hợp NFT Trên Ethereum
Khám phá MILF Token, một dự án NFT dựa trên meme trên Ethereum với sức hút cộng đồng ngày càng tăng.

Giá Mới Nhất của SOGNI Token và Dự Đoán Giá Năm 2025
SOGNI là token tiện ích của nền tảng Sogni AI, đã xây dựng một hệ sinh thái sáng tạo dựa trên DePIN.

HINT là gì? Tìm hiểu về Hive Intelligence – Nền tảng dữ liệu on-chain dành cho AI
Khám phá HINT: Hive Intelligence cung cấp dữ liệu phi tập trung thời gian thực cho AI qua blockchain.

Giá Mới Nhất của SPACEX Token và Dự Đoán Giá Năm 2025
Với việc Robinhood ra mắt dịch vụ cổ phiếu token hóa, các token liên quan đến SpaceX gần đây đã trở thành tâm điểm của thị trường tiền điện tử.