Nord FinanceNORD sang USD:Chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Đô la Mỹ (USD)

NORD/USD: 1 NORD ≈ $0.009187 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.009187. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng USD là $67,941.12. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng USD đã giảm $-0.0008601, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng USD là $18.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00325.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang USD

$0.009187-8.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang USD là $0.009187 USD, với sự thay đổi -8.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NORD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NORD/-- Spot is $ and --, and NORD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NORD sang USD

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NORD
0USD
2NORD
0.01USD
3NORD
0.02USD
4NORD
0.03USD
5NORD
0.04USD
6NORD
0.05USD
7NORD
0.06USD
8NORD
0.07USD
9NORD
0.08USD
10NORD
0.09USD
100,000NORD
918.79USD
500,000NORD
4,593.98USD
1,000,000NORD
9,187.96USD
5,000,000NORD
45,939.8USD
10,000,000NORD
91,879.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang NORD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1USD
108.83NORD
2USD
217.67NORD
3USD
326.51NORD
4USD
435.35NORD
5USD
544.19NORD
6USD
653.02NORD
7USD
761.86NORD
8USD
870.7NORD
9USD
979.54NORD
10USD
1,088.38NORD
100USD
10,883.8NORD
500USD
54,419.04NORD
1,000USD
108,838.08NORD
5,000USD
544,190.44NORD
10,000USD
1,088,380.88NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang USD và USD sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NORD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹0.77 INR, 1 NORD = Rp139.38 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.86
logo BTCBTC
0.004213
logo ETHETH
0.118
logo XRPXRP
156.78
logo USDTUSDT
499.94
logo BNBBNB
0.6236
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
72,485.82
logo STETHSTETH
0.1181
logo DOGEDOGE
2,137.66
logo TRXTRX
1,468.17
logo ADAADA
624.37
logo HYPEHYPE
11.11
logo LINKLINK
22.54
logo WBTCWBTC
0.004224

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.