LYXChuyển đổi LYX (LYX) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

LYX/AED: 1 LYX ≈ د.إ3.79 AED

Lần cập nhật mới nhất:

LYX Thị trường hôm nay

LYX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LYX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.79. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,906.59 LYX, tổng vốn hóa thị trường của LYX tính bằng AED là د.إ425,765,978.18. Trong 24h qua, giá của LYX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.06339, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LYX tính bằng AED là د.إ42.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LYX sang AED

د.إ3.79-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LYX sang AED là د.إ3.79 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LYX/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LYX/AED trong ngày qua.

Giao dịch LYX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LYXLYX/USDT
Giao ngay
$1.02
-2.23%

The real-time trading price of LYX/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of -2.23%, LYX/USDT Spot is $1.02 and -2.23%, and LYX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LYX sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi LYX sang AED

logo LYXSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1LYX
3.79AED
2LYX
7.59AED
3LYX
11.38AED
4LYX
15.18AED
5LYX
18.98AED
6LYX
22.77AED
7LYX
26.57AED
8LYX
30.37AED
9LYX
34.16AED
10LYX
37.96AED
100LYX
379.66AED
500LYX
1,898.31AED
1000LYX
3,796.63AED
5000LYX
18,983.15AED
10000LYX
37,966.3AED

Bảng chuyển đổi AED sang LYX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo LYX
1AED
0.2633LYX
2AED
0.5267LYX
3AED
0.7901LYX
4AED
1.05LYX
5AED
1.31LYX
6AED
1.58LYX
7AED
1.84LYX
8AED
2.1LYX
9AED
2.37LYX
10AED
2.63LYX
1000AED
263.39LYX
5000AED
1,316.95LYX
10000AED
2,633.91LYX
50000AED
13,169.57LYX
100000AED
26,339.14LYX

Bảng chuyển đổi số tiền LYX sang AED và AED sang LYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang LYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LYX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LYX = $1.03 USD, 1 LYX = €0.93 EUR, 1 LYX = ₹86.37 INR, 1 LYX = Rp15,682.47 IDR, 1 LYX = $1.4 CAD, 1 LYX = £0.78 GBP, 1 LYX = ฿34.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.24
logo BTCBTC
0.00131
logo ETHETH
0.0545
logo USDTUSDT
136.14
logo XRPXRP
56.98
logo BNBBNB
0.2077
logo SOLSOL
0.7828
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
572.16
logo ADAADA
167.77
logo TRXTRX
517.21
logo STETHSTETH
0.0545
logo SUISUI
33.24
logo WBTCWBTC
0.00131
logo LINKLINK
7.99
logo AVAXAVAX
5.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng LYX của bạn

01

Nhập số lượng LYX của bạn

Nhập số lượng LYX của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LYX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LYX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LYX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LYX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LYX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LYX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LYX sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi LYX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LYX (LYX)

Tìm hiểu thêm về LYX (LYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.