KROWN Thị trường hôm nay
KROWN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRW chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.00003272. Với nguồn cung lưu hành là 0 KRW, tổng vốn hóa thị trường của KRW tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của KRW tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000001714, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRW tính bằng CNY là ¥0.03593, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000004377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRW sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRW sang CNY là ¥0.00003272 CNY, với sự thay đổi -0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRW/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRW/CNY trong ngày qua.
Giao dịch KROWN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KRW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRW/-- Spot is $ and --, and KRW/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi KROWN sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi KRW sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0CNY |
2KRW | 0CNY |
3KRW | 0CNY |
4KRW | 0CNY |
5KRW | 0CNY |
6KRW | 0CNY |
7KRW | 0CNY |
8KRW | 0CNY |
9KRW | 0CNY |
10KRW | 0CNY |
10,000,000KRW | 327.26CNY |
50,000,000KRW | 1,636.34CNY |
100,000,000KRW | 3,272.68CNY |
500,000,000KRW | 16,363.42CNY |
1,000,000,000KRW | 32,726.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 30,555.95KRW |
2CNY | 61,111.9KRW |
3CNY | 91,667.85KRW |
4CNY | 122,223.8KRW |
5CNY | 152,779.76KRW |
6CNY | 183,335.71KRW |
7CNY | 213,891.66KRW |
8CNY | 244,447.61KRW |
9CNY | 275,003.56KRW |
10CNY | 305,559.52KRW |
100CNY | 3,055,595.21KRW |
500CNY | 15,277,976.05KRW |
1,000CNY | 30,555,952.1KRW |
5,000CNY | 152,779,760.51KRW |
10,000CNY | 305,559,521.03KRW |
Bảng chuyển đổi số tiền KRW sang CNY và CNY sang KRW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KRW sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KRW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KROWN phổ biến
KROWN | 1 KRW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KROWN | 1 KRW |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRW = $0 USD, 1 KRW = €0 EUR, 1 KRW = ₹0 INR, 1 KRW = Rp0.07 IDR, 1 KRW = $0 CAD, 1 KRW = £0 GBP, 1 KRW = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.32 |
![]() | 0.0005951 |
![]() | 0.01645 |
![]() | 22.44 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.08751 |
![]() | 0.4045 |
![]() | 70.88 |
![]() | 10,105.02 |
![]() | 0.01648 |
![]() | 315.2 |
![]() | 204.36 |
![]() | 90.29 |
![]() | 0.0005962 |
![]() | 3.3 |
![]() | 1.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi KROWN (KRW) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng KRW của bạn
Nhập số lượng KRW của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KROWN hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KROWN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KROWN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KROWN sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KROWN sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KROWN sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi KROWN sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tìm hiểu thêm về KROWN (KRW)

Gate Research: Metaplanet đã huy động 30 tỷ JPY để tăng cường Holdings Bitcoin|Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc tạm dừng CBDC và chuyển trọng tâm sang stablecoin KRW
