BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay
BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp445,080.04. Với nguồn cung lưu hành là 12,868,043.99 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng IDR là Rp86,881,773,018,496,300.55. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng IDR đã giảm Rp-23,356.26, biểu thị mức giảm -5.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng IDR là Rp1,570,826.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp140,320.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang IDR là Rp445,080.04 IDR, với sự thay đổi -5.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is $ and --, and SAVAX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SAVAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAVAX | 445,080.04IDR |
2SAVAX | 890,160.09IDR |
3SAVAX | 1,335,240.13IDR |
4SAVAX | 1,780,320.18IDR |
5SAVAX | 2,225,400.22IDR |
6SAVAX | 2,670,480.27IDR |
7SAVAX | 3,115,560.31IDR |
8SAVAX | 3,560,640.36IDR |
9SAVAX | 4,005,720.4IDR |
10SAVAX | 4,450,800.45IDR |
100SAVAX | 44,508,004.54IDR |
500SAVAX | 222,540,022.71IDR |
1,000SAVAX | 445,080,045.43IDR |
5,000SAVAX | 2,225,400,227.19IDR |
10,000SAVAX | 4,450,800,454.38IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000002246SAVAX |
2IDR | 0.000004493SAVAX |
3IDR | 0.00000674SAVAX |
4IDR | 0.000008987SAVAX |
5IDR | 0.00001123SAVAX |
6IDR | 0.00001348SAVAX |
7IDR | 0.00001572SAVAX |
8IDR | 0.00001797SAVAX |
9IDR | 0.00002022SAVAX |
10IDR | 0.00002246SAVAX |
100,000,000IDR | 224.67SAVAX |
500,000,000IDR | 1,123.39SAVAX |
1,000,000,000IDR | 2,246.78SAVAX |
5,000,000,000IDR | 11,233.93SAVAX |
10,000,000,000IDR | 22,467.86SAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang IDR và IDR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | $29.34USD |
![]() | €26.29EUR |
![]() | ₹2,451.13INR |
![]() | Rp445,080.05IDR |
![]() | $39.8CAD |
![]() | £22.03GBP |
![]() | ฿967.72THB |
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,711.27RUB |
![]() | R$159.59BRL |
![]() | د.إ107.75AED |
![]() | ₺1,001.44TRY |
![]() | ¥206.94CNY |
![]() | ¥4,225.01JPY |
![]() | $228.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $29.34 USD, 1 SAVAX = €26.29 EUR, 1 SAVAX = ₹2,451.13 INR, 1 SAVAX = Rp445,080.05 IDR, 1 SAVAX = $39.8 CAD, 1 SAVAX = £22.03 GBP, 1 SAVAX = ฿967.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001879 |
![]() | 0.000000281 |
![]() | 0.00000875 |
![]() | 0.01058 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00004114 |
![]() | 0.0001827 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.97 |
![]() | 0.000008818 |
![]() | 0.1497 |
![]() | 0.09868 |
![]() | 0.04245 |
![]() | 0.0000002816 |
![]() | 0.0007615 |
![]() | 0.008634 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Gate Alpha: Một nền tảng mua trực tiếp USDT, mở ra một kỷ nguyên mới của giao dịch tài sản on-chain.
Gate Alpha là một nền tảng mua sắm tài sản on-chain một cửa được ra mắt bởi Gate.

Gate ETH Earn: Kiếm lợi nhuận dễ dàng với ETH và bắt đầu hành trình gia tăng giá trị mã hóa của bạn.
Gate ETH Earn là một sản phẩm kiếm Ethereum được ra mắt bởi nền tảng Gate.

Gate xStocks Ra Mắt Trong Tháng Đầu Tiên: Cách Giao Dịch Cổ Phiếu Trên Chuỗi Đang Định Hình Lại Cảnh Quan Vốn Toàn Cầu
xStocks không chỉ đơn giản là cổ phiếu trên chuỗi, mà là một kỹ thuật tài chính hệ thống dựa trên khung pháp lý.

Giai đoạn 3 của Gate Launchpad IKA Token Sale nóng lên, vượt qua 1.7 tỷ đô la trong vòng 24 giờ sau khi ra mắt
Ika được xây dựng trên blockchain hiệu suất cao Sui, được định vị là mạng MPC song song nhanh nhất.

Ethereum Tăng Vượt Qua $3,900 Khi Các Đầu Tư Tổ Chức Đẩy ETH Hướng Tới Mốc $4,000
Đằng sau sự biến động giá mạnh mẽ của ETH là kết quả của dòng vốn lớn từ các tổ chức và sự thắt chặt cấu trúc của nguồn cung trên chuỗi.

Dự đoán giá SHIB: Liệu đồng Shiba Inu có đạt 1 đô la không
Rào cản lớn nhất để đồng Shiba Inu đạt 1 đô la đến từ nguồn cung lưu hành của nó là 589 triệu tỷ.