Aave MANAAMANA sang USD:Chuyển đổi Aave MANA (AMANA) sang Đô la Mỹ (USD)

AMANA/USD: 1 AMANA ≈ $0.3147 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave MANA Thị trường hôm nay

Aave MANA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMANA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.3147. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMANA, tổng vốn hóa thị trường của AMANA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của AMANA tính bằng USD đã giảm $-0.002877, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMANA tính bằng USD là $5.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1933.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMANA sang USD

$0.3147-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMANA sang USD là $0.3147 USD, với sự thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMANA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMANA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave MANA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMANA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AMANA/-- Spot is $ and --, and AMANA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave MANA sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi AMANA sang USD

logo Aave MANASố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AMANA
0.31USD
2AMANA
0.62USD
3AMANA
0.94USD
4AMANA
1.25USD
5AMANA
1.57USD
6AMANA
1.88USD
7AMANA
2.2USD
8AMANA
2.51USD
9AMANA
2.83USD
10AMANA
3.14USD
1,000AMANA
314.77USD
5,000AMANA
1,573.86USD
10,000AMANA
3,147.72USD
50,000AMANA
15,738.6USD
100,000AMANA
31,477.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang AMANA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave MANA
1USD
3.17AMANA
2USD
6.35AMANA
3USD
9.53AMANA
4USD
12.7AMANA
5USD
15.88AMANA
6USD
19.06AMANA
7USD
22.23AMANA
8USD
25.41AMANA
9USD
28.59AMANA
10USD
31.76AMANA
100USD
317.69AMANA
500USD
1,588.45AMANA
1,000USD
3,176.9AMANA
5,000USD
15,884.51AMANA
10,000USD
31,769.02AMANA

Bảng chuyển đổi số tiền AMANA sang USD và USD sang AMANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AMANA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AMANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave MANA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMANA = $0.31 USD, 1 AMANA = €0.28 EUR, 1 AMANA = ₹26.3 INR, 1 AMANA = Rp4,775.01 IDR, 1 AMANA = $0.43 CAD, 1 AMANA = £0.24 GBP, 1 AMANA = ฿10.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.75
logo BTCBTC
0.004243
logo ETHETH
0.119
logo XRPXRP
157.18
logo USDTUSDT
499.94
logo BNBBNB
0.6248
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
72,215.72
logo STETHSTETH
0.1201
logo DOGEDOGE
2,162.44
logo TRXTRX
1,475.7
logo ADAADA
630.75
logo LINKLINK
22.57
logo WBTCWBTC
0.004242
logo HYPEHYPE
11.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave MANA (AMANA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng AMANA của bạn

Nhập số lượng AMANA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave MANA hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave MANA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave MANA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave MANA sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave MANA sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave MANA sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave MANA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.