VersusVS sang CNY:Chuyển đổi Versus (VS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VS/CNY: 1 VS ≈ ¥0.2283 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2283. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng CNY đã tăng ¥0.000342, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng CNY là ¥2.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2249.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang CNY

¥0.2283+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang CNY là ¥0.2283 CNY, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is $ and --, and VS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VS sang CNY

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VS
0.22CNY
2VS
0.45CNY
3VS
0.68CNY
4VS
0.91CNY
5VS
1.14CNY
6VS
1.37CNY
7VS
1.59CNY
8VS
1.82CNY
9VS
2.05CNY
10VS
2.28CNY
1,000VS
228.38CNY
5,000VS
1,141.93CNY
10,000VS
2,283.86CNY
50,000VS
11,419.34CNY
100,000VS
22,838.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1CNY
4.37VS
2CNY
8.75VS
3CNY
13.13VS
4CNY
17.51VS
5CNY
21.89VS
6CNY
26.27VS
7CNY
30.64VS
8CNY
35.02VS
9CNY
39.4VS
10CNY
43.78VS
100CNY
437.85VS
500CNY
2,189.26VS
1,000CNY
4,378.53VS
5,000CNY
21,892.67VS
10,000CNY
43,785.35VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang CNY và CNY sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.3
logo BTCBTC
0.0006191
logo ETHETH
0.0194
logo XRPXRP
23.86
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.09246
logo SOLSOL
0.4236
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
14,111.63
logo STETHSTETH
0.01943
logo TRXTRX
209.23
logo DOGEDOGE
348.16
logo ADAADA
96.38
logo WBTCWBTC
0.0006193
logo HYPEHYPE
1.87
logo XLMXLM
178.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

IMAGINE vs. Các Meme Coin Khác: Điều Gì Khiến Nó Khác Biệt?

IMAGINE vs. Các Meme Coin Khác: Điều Gì Khiến Nó Khác Biệt?

Trong làn sóng meme coin đang bùng nổ trên thị trường crypto, một cái tên mới đang nổi lên: Imagine (IMAGINE).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-06
Blur vs OpenSea: Nên Giao Dịch NFT Ở Đâu Vào Năm 2025?

Blur vs OpenSea: Nên Giao Dịch NFT Ở Đâu Vào Năm 2025?

Thị trường NFT năm 2025 đang thay đổi nhanh chóng—và cuộc tranh luận Blur vs OpenSea đang ngày càng sôi động trong cộng đồng trader.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-04
Bong bóng Crypto vs. Tăng trưởng Thực: Phân biệt như thế nào?

Bong bóng Crypto vs. Tăng trưởng Thực: Phân biệt như thế nào?

Thị trường tiền mã hóa không thiếu những lần tăng giá chóng mặt – và cũng không thiếu những cú lao dốc ngoạn mục.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Tầm Nhìn Là Gì? Dự Đoán Giá TOKEN VSN

Tầm Nhìn Là Gì? Dự Đoán Giá TOKEN VSN

Vision (VSN), là một giải pháp token thống nhất được ra mắt bởi hệ sinh thái Bitpanda, đang cố gắng tái cấu trúc trải nghiệm người dùng Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
LGNS vs. Các Token GameFi Khác: Ai Mới Là Người Chiến Thắng?

LGNS vs. Các Token GameFi Khác: Ai Mới Là Người Chiến Thắng?

Khi GameFi tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, hàng loạt token cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý — và dòng vốn của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Khi tài chính phi tập trung (DeFi) phát triển nhanh chóng, các nền tảng vault (kho lưu trữ lợi suất)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.