NexoChuyển đổi Nexo (NEXO) sang Euro (EUR)

NEXO/EUR: 1 NEXO ≈ €1.09 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nexo Thị trường hôm nay

Nexo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEXO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.09. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NEXO, tổng vốn hóa thị trường của NEXO tính bằng EUR là €984,915,629.55. Trong 24h qua, giá của NEXO tính bằng EUR đã giảm €-0.04412, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXO tính bằng EUR là €3.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04045.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEXO sang EUR

1.09-3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEXO sang EUR là €1.09 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEXO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nexo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NexoNEXO/USDT
Giao ngay
$1.22
-3.99%

The real-time trading price of NEXO/USDT Spot is $1.22, with a 24-hour trading change of -3.99%, NEXO/USDT Spot is $1.22 and -3.99%, and NEXO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nexo sang Euro

Bảng chuyển đổi NEXO sang EUR

logo NexoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEXO
1.09EUR
2NEXO
2.19EUR
3NEXO
3.29EUR
4NEXO
4.39EUR
5NEXO
5.49EUR
6NEXO
6.59EUR
7NEXO
7.69EUR
8NEXO
8.79EUR
9NEXO
9.89EUR
10NEXO
10.99EUR
100NEXO
109.93EUR
500NEXO
549.67EUR
1000NEXO
1,099.35EUR
5000NEXO
5,496.79EUR
10000NEXO
10,993.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEXO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nexo
1EUR
0.9096NEXO
2EUR
1.81NEXO
3EUR
2.72NEXO
4EUR
3.63NEXO
5EUR
4.54NEXO
6EUR
5.45NEXO
7EUR
6.36NEXO
8EUR
7.27NEXO
9EUR
8.18NEXO
10EUR
9.09NEXO
1000EUR
909.62NEXO
5000EUR
4,548.1NEXO
10000EUR
9,096.21NEXO
50000EUR
45,481.05NEXO
100000EUR
90,962.1NEXO

Bảng chuyển đổi số tiền NEXO sang EUR và EUR sang NEXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEXO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang NEXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nexo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEXO = $1.23 USD, 1 NEXO = €1.1 EUR, 1 NEXO = ₹102.51 INR, 1 NEXO = Rp18,614.78 IDR, 1 NEXO = $1.66 CAD, 1 NEXO = £0.92 GBP, 1 NEXO = ฿40.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.28
logo BTCBTC
0.005942
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
558.15
logo XRPXRP
261.4
logo BNBBNB
0.9357
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,266.78
logo ADAADA
843.55
logo TRXTRX
2,234.62
logo STETHSTETH
0.3094
logo WBTCWBTC
0.005946
logo SUISUI
162.02
logo SMARTSMART
468,203.02
logo LINKLINK
40.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nexo của bạn

01

Nhập số lượng NEXO của bạn

Nhập số lượng NEXO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nexo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nexo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nexo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nexo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nexo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nexo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nexo (NEXO)

PENGU Тенденції цін: що вам потрібно знати про пухнастих пінгвінів

PENGU Тенденції цін: що вам потрібно знати про пухнастих пінгвінів

Pudgy Penguins - один з найбільш представницьких проектів NFT у галузі криптовалют.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
PROM Токен: Основний Двигун Мультиланцюгової Системи Торгівлі ШІ WayFinder

PROM Токен: Основний Двигун Мультиланцюгової Системи Торгівлі ШІ WayFinder

Токени PROM - це основа екосистеми WayFinder.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Угода між Ripple та SEC нарешті урегульована, що принесло значний поворотний момент для цінового тренду XRP у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Nexo (NEXO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.