Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,241,781,349 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng EUR là €2,727,966,314.39. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng EUR đã tăng €0.0814, biểu thị mức tăng +3.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng EUR là €18.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang EUR là €2.45 EUR, với sự thay đổi +3.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.74 | +3.58% | |
![]() Giao ngay | $0.000674 | +0.01% | |
![]() Giao ngay | $2.75 | +3.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.74 | +3.59% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.74, with a 24-hour trading change of +3.58%, NEAR/USDT Spot is $2.74 and +3.58%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.74 and +3.59%.
Bảng chuyển đổi Near sang Euro
Bảng chuyển đổi NEAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 2.45EUR |
2NEAR | 4.9EUR |
3NEAR | 7.35EUR |
4NEAR | 9.8EUR |
5NEAR | 12.26EUR |
6NEAR | 14.71EUR |
7NEAR | 17.16EUR |
8NEAR | 19.61EUR |
9NEAR | 22.06EUR |
10NEAR | 24.52EUR |
100NEAR | 245.2EUR |
500NEAR | 1,226.03EUR |
1,000NEAR | 2,452.07EUR |
5,000NEAR | 12,260.39EUR |
10,000NEAR | 24,520.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.4078NEAR |
2EUR | 0.8156NEAR |
3EUR | 1.22NEAR |
4EUR | 1.63NEAR |
5EUR | 2.03NEAR |
6EUR | 2.44NEAR |
7EUR | 2.85NEAR |
8EUR | 3.26NEAR |
9EUR | 3.67NEAR |
10EUR | 4.07NEAR |
1,000EUR | 407.81NEAR |
5,000EUR | 2,039.08NEAR |
10,000EUR | 4,078.17NEAR |
50,000EUR | 20,390.86NEAR |
100,000EUR | 40,781.73NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang EUR và EUR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.74USD |
![]() | €2.45EUR |
![]() | ₹228.66INR |
![]() | Rp41,519.57IDR |
![]() | $3.71CAD |
![]() | £2.06GBP |
![]() | ฿90.27THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽252.92RUB |
![]() | R$14.89BRL |
![]() | د.إ10.05AED |
![]() | ₺93.42TRY |
![]() | ¥19.3CNY |
![]() | ¥394.13JPY |
![]() | $21.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.74 USD, 1 NEAR = €2.45 EUR, 1 NEAR = ₹228.66 INR, 1 NEAR = Rp41,519.57 IDR, 1 NEAR = $3.71 CAD, 1 NEAR = £2.06 GBP, 1 NEAR = ฿90.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.04 |
![]() | 0.004794 |
![]() | 0.1376 |
![]() | 169.32 |
![]() | 558.03 |
![]() | 0.6986 |
![]() | 3.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 81,261.81 |
![]() | 0.1384 |
![]() | 2,418.94 |
![]() | 1,648.59 |
![]() | 700.6 |
![]() | 0.004796 |
![]() | 26.54 |
![]() | 1,243.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Lizard vs. Frog: Battle of the Meme Coin Kingdoms
As of now, Lizard crypto (LIZARD) is trading at $0, with a 24-hour trading volume near zero.

Boss Crypto: Hype‑Driven or Here to Dominate?
The Boss Token (BOSS) currently trades at about $0.00000000241 USD, with a 24‑hour trading volume near $4K USD

USDT to USD: Understanding the Tether-In-Dollar Relationship
Learn how USDT compares to USD, why the value stays near $1, and what it means for crypto traders.