Arweave Thị trường hôm nay
Arweave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AR chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $5.44. Với nguồn cung lưu hành là 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của AR tính bằng USD là $356,267,131.88. Trong 24h qua, giá của AR tính bằng USD đã giảm $-0.02382, biểu thị mức giảm -0.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AR tính bằng USD là $89.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2987.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang USD là $5.44 USD, với sự thay đổi -0.440000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Arweave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.35 | -0.570000% | |
![]() Giao ngay | $5.36 | -0.480000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.36 | -0.220000% |
The real-time trading price of AR/USDT Spot is $5.35, with a 24-hour trading change of -0.570000%, AR/USDT Spot is $5.35 and -0.570000%, and AR/USDT Perpetual is $5.36 and -0.220000%.
Bảng chuyển đổi Arweave sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AR | 5.37USD |
2AR | 10.74USD |
3AR | 16.11USD |
4AR | 21.48USD |
5AR | 26.85USD |
6AR | 32.22USD |
7AR | 37.59USD |
8AR | 42.96USD |
9AR | 48.33USD |
10AR | 53.71USD |
100AR | 537.1USD |
500AR | 2,685.5USD |
1000AR | 5,371USD |
5000AR | 26,855USD |
10000AR | 53,710USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.1861AR |
2USD | 0.3723AR |
3USD | 0.5585AR |
4USD | 0.7447AR |
5USD | 0.9309AR |
6USD | 1.11AR |
7USD | 1.3AR |
8USD | 1.48AR |
9USD | 1.67AR |
10USD | 1.86AR |
1000USD | 186.18AR |
5000USD | 930.92AR |
10000USD | 1,861.85AR |
50000USD | 9,309.25AR |
100000USD | 18,618.5AR |
Bảng chuyển đổi số tiền AR sang USD và USD sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arweave phổ biến
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | $5.44USD |
![]() | €4.88EUR |
![]() | ₹454.72INR |
![]() | Rp82,568.87IDR |
![]() | $7.38CAD |
![]() | £4.09GBP |
![]() | ฿179.53THB |
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | ₽502.98RUB |
![]() | R$29.61BRL |
![]() | د.إ19.99AED |
![]() | ₺185.78TRY |
![]() | ¥38.39CNY |
![]() | ¥783.8JPY |
![]() | $42.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $5.44 USD, 1 AR = €4.88 EUR, 1 AR = ₹454.72 INR, 1 AR = Rp82,568.87 IDR, 1 AR = $7.38 CAD, 1 AR = £4.09 GBP, 1 AR = ฿179.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.63 |
![]() | 0.004565 |
![]() | 0.1929 |
![]() | 499.78 |
![]() | 221.23 |
![]() | 0.7554 |
![]() | 3.28 |
![]() | 500.2 |
![]() | 116,637.11 |
![]() | 1,744.77 |
![]() | 2,900.23 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 833.05 |
![]() | 0.004568 |
![]() | 12.42 |
![]() | 163.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arweave (AR) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng AR của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

CARV ra mắt trên Gate Alpha — CARV là gì?
Vị trí cốt lõi của CARV là "Lớp Danh tính và Dữ liệu Mô-đun (IDL)", tái cấu trúc chuỗi giá trị dữ liệu thông qua ba trụ cột chính.

Phân Tích Giá SPK và Dự Đoán 2025: Một Tổng Quan Toàn Diện Về Triển Vọng Thị Trường Và Xu Hướng Tương Lai Của Giao Thức Spark
Spark Protocol đã thiết lập sự hiện diện toàn diện trong ba lĩnh vực lớn của DeFi, CeFi và RWA, quản lý gần 4 tỷ đô la quỹ.

Dự đoán giá đồng Spark Protocol SPK năm 2025
Giá trị của SPK Token cuối cùng sẽ phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi hàng tỷ đô la trong quy mô quản lý tài sản thành một động cơ doanh thu bền vững trên chuỗi.

Những Hiểu Lầm Về Martingale Trong Crypto: Trader Thường Sai Ở Đâu?
Trong thế giới giao dịch futures crypto đầy biến động, chiến lược giao dịch xuất hiện rồi biến mất rất nhanh.

Cách Kiếm Token SQR Trên Magic Square: Voting, Curation và Airdrop
Khi thế giới Web3 ngày càng phát triển, người dùng không còn chỉ là người tiêu thụ mà đã trở thành những người quyết định

Lagrange 2025: Tăng cường Khả năng tương tác trong Thời đại Blockchain Modular
Khám phá cách Lagrange cải thiện khả năng truy cập dữ liệu và tương tác chuỗi chéo trong năm 2025.
Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Arweave là gì? (AR)

AR.IO là gì?

AR16z: Một Token SPL An Toàn và Minh Bạch trên Solana.

$AR: Cách mạng hóa Tài chính phi tập trung với Alameda Research 2.0

SS: Biểu diễn bộ sưu tập tóc "Girlfriend Hair Collection" của Styro Steve ar
